| Ngày: | 23/02/2019 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 190223-003 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | INVIA |
| Tên hàng | INV – SeaNest Nhân Sâm 12% 70ml (https://dn2net.uk/?p=87774) |
| Ngày đặt | 23/02/2019 |
| Ngày yêu cầu giao | 05/03/2019 |
| Ngày đồng ý giao | 05/03/2019 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi |
| Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 36 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 50,000sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc theo file
– Khách hàng đến duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng -Số lượng: 3.500sp/cuộn – Hướng quấn cuộn dạng 2 |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_Kabuki_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000488 – BB Tạo hình_Con Heo 200g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: ANTI – Hoàn lại 1 tỷ đồng_5kg_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với INV – SeaNest_01, link: dn2net.uk/?p=78185).
1. In:
* Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Link PHI: dn2net.uk/?p=87774
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
* Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Khổ đề nghị: 127mm.
-Bước in đề nghị: 248mm/6sp.
–Dài đề nghị: 2.067 + 103 = 2.170 m ( 8.750 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000sp / 6 sp => 8.333 bước x 0.248 = 2.067 m
-Khấu hao 5%: 2.500 sp / 6 sp => 417 bước x 0.248 = 103 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal :
– Tồn Kho : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 565 m
– Đặt Mới : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 4.000 m
** Dùng CHung: INV – Khánh Hòa Nutrition Nhân Sâm 25% 70mll
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Tồn Kho : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 565 m
+ Số cuộn : 01
-Từ NCC : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 4.000 m
+ Số cuộn : 02 ( 2.000 m / cuộn )
** Dùng CHung: INV – Khánh Hòa Nutrition Nhân Sâm 25% 70ml
Số PGH: 190312
Ngày GH: 09 / 03 / 2019
SL: 52.100 sp
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Tổng SL giao sx : 2.325 m
-SL thu hồi về kho: 85 m
-SL sx thực tế : 2.240 m => 9.032 bước => 54.192 sp
KIỂM NGÀY:09/03/2019
– Khách hàng đăt: 50.000 sp.
– VP cung cấp:2.240 m /248mm/9.032b/6 sp=54.192 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 54.192 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 52.170 sp (Giao: 52.100 sp) + KH:70 sp (0.13%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 2.022 sp (3.73%)=83m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.486 sp (2.74%)=61m=>A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 536 sp(0.99%)=22m=> A.Phát bế hư đầu cuối cuộn+lệch sp.
– A.Hùng + Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia +nối cuộn.
PSS này đã hoàn thành.