| Ngày: | 09/11/2009 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | BÙI ĐÌNH THẮNG |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 91109 – 006 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | CTY TNHH Quảng Cáo SIBA |
| Tên hàng | SBA – Nhãn (GT – 40) 18lit |
| Ngày đặt | 09-11-2009 |
| Ngày yêu cầu giao | 18-11-2009 |
| Ngày đồng ý giao | 18-11-2009 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục (Thai AK) |
| Mã số NCC và NVL | |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 160 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 200 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 2.000 bộ |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Làm giống mẫu file KH đã đưa, có mẫu mầu kèm theo |
|
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0.
Khách hàng duyệt mẫu chỉnh sửa, thiết kế tiến hành xuất phim.
Vấn đề giấy:
215mm x 335mm/1 bộ.
Lưu ý: nhãn này in xong sẽ gia công cắt tờ thành phẩm bên ngoài.
Nhãn (GT – 40, 18lit) khách hàng mới đặt bổ sung thêm 500 bộ, thắng đã sửa lại PTT mã số (91109 – 006) là 2.000 bộ
Số lượng in : 2,100 bộ – > in 2,100 tờ x 1 bộ
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = SVLW – PS / TKK
* Khổ = 21.5 cm x 33.5 cm
PGH:95018
Ngày giao:17/11/09
SL:2000 BỘ
Đã kiểm xong
Số lượng in: 2.091 bộ
Số lượng kiểm đạt: 2.083 bộ
Số lượng kiểm không đạt: 8 bộ, hư 0,38%
Người thực hiện: Hạnh + tăng+ Kiều