| Ngày: | 01/03/2019 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 190301-013 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | ILS – Natri Chlorid đẳng trương 0.9% 100ml_01_DTY (dn2net.uk/?p=71735) |
| Ngày đặt | 01/03/2019 |
| Ngày yêu cầu giao | 11/03/2019 |
| Ngày đồng ý giao | 11/03/2019 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 4 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 100,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất
-Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn: dạng 02 -Số lượng 3,500sp |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000488 – BB Tạo hình_Con Heo 200g – (NC)_02
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000563 – BB TP TH Con Gấu Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: DTY – Han-Iodine 10% 1 lít _ Dự trữ quốc gia_04
- KimThu trong PTT: DTY – Nhãn Vắc xin Bại huyết R.A 500ml_01
- KimThu trong PTT: DTY – Nhãn Synogest 1 lit
- KimThu trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- KimThu trong PTT: DTY – Hanmid 50 gam_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Xanh pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
* Link PHI: dn2net.uk/?p=71735
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 118mm.
-Bước in đề nghị : 267mm/4sp.
–Dài đề nghị: 6.675 + 67 = 6.742 m ( 25.250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100,000 sp / 4 sp => 25.000 bước x 0.267 = 6.675 m
-Khấu hao 1% : 1.000 sp / 4 sp => 250 bước x 0.267 = 67m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal :
– Đặt Mới : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 7.000 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Từ NCC : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 7.000 m
+ Số cuộn : 07 ( 1.000 m / cuộn )
Đã kiểm tra PTT: 190301-000 –> 013.
Số PGH: 190315
Ngày GH: 13/ 03 / 2019
SL: 103.500 sp
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 7.000 m
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế : 7.000 m – 70 m ( NCC khấu hao )= 6.930 m =>25.955 bước =>103.820 sp
KIỂM NGÀY:11/03/2019
– Khách hàng đăt: 100.000 sp.
– VP cung cấp:6.930 m /267mm/25.955b/4 sp=103.820 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 103.820 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 103.680 sp (Giao:103.500 sp) + KH:180 sp (0.17%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 140 sp (0.13%)=9m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 140 sp (0.13%)=9m=> A.Hiền in+ bế hư.
– Mai + Mong + Tăng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.