PTT: PTH – Rượu Đại Lực Sĩ [9-11-2009]

Ngày: 9-11-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 91109-007

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Phú Thuận
Tên hàng PTH – Rượu Đại Lực Sĩ [9-11-2009]
Ngày đặt 9-11-2009
Ngày yêu cầu giao 17-11-2009
Ngày đồng ý giao 17-11-2009
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Xi
Mã số NCC và NVL Avery / SY 00148
Chiều rộng khổ in (mm)  
Chiều dài khổ in (mm)  
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5]  
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 2.500 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Khách chỉnh sửa lại 2 nội dung – Tùng ký mẫu lại trước khi xuất film.
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 11 bình luận về PTT: PTH – Rượu Đại Lực Sĩ [9-11-2009]

  1. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
    1. In: Lót trắng + Xanh pha + Nhũ pha + đen góc + cán UV bóng.
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0.

  3. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 2,600 bộ -> in 1,300 bước x 2 bộ
    Vật tư sử dụng : tồn kho
    * Loại vật tư = BW 0148
    * Khổ = 18.5 cm , và 23.8 cm ( Khổ in đề nghị : 185mm )
    * Dài = 202 m ( Bước in đề nghị : 155mm/2 bộ. )
    Trong đó , 01 cuộn khổ 18.5 cm x 120 m + 01 cuộn khổ 23.8 cm x 110 m

  4. NHHung nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:Hung

    2. NGÀY CHỤP:12-11-2009

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:19,5 x 16,5 cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 2 polymer do

  5. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất.

  6. NTKhanh nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:14h30

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :00

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;15h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:16h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:55

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :1300bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC BE: 1156

  7. 1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:2h00—-3h30 ( 3 lo )
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:3h30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN4h00
    * THỜI GIAN VỖ BÀI :4h05—-4h45
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :4h50
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:5h50
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:155mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:1300b
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2 bo

  8. VNTPhuong nói:

    Sản xuất trả phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: chưa
    b. MẪU BẾ: chưa
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
    b. PHIM IN: Xanh pha + nhu pha + K
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  9. VNTPhuong nói:

    Sản xuất trả dao bế : KHanh – đạt

  10. DTTLy nói:

    PGH:95024
    Ngày giao:2600 bộ

Trả lời