Ngày: | 09-11-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 91109 – 008 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Ánh Nét Việt |
Tên hàng | ANV – Hạt điều chiên muối |
Ngày đặt | 09-11-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 23-11-2009 |
Ngày đồng ý giao | 23-11-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa trong Avery |
Mã số NCC và NVL | BW 0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 212 |
Chiều dài khổ in (mm) | 65 |
Số màu ghép [1-4] | 4 + lót trắng |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 5.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Được phép cộng 4%, in theo file thiết kế, khách đến duyệt mẫu. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: đã đặt cọc.
Vấn đề giấy:
Khổ đề nghị: 224mm
Bước in đề nghị: 135mm/2 sp.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1.In: Lót trắng + 4 màu góc + cán UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in : 5,200 sp -> in 2,600 bước x 2 sp
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = BW 0062
* Khổ = 22.4 cm
* Dài = 351 m ( Bước in đề nghị : 135mm/2 sản phẩm.)
Đã có phim, dao bế.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:P.V.Duc
2. NGÀY CHỤP:16/11/2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:14,5cm X 23cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 5 tấm+1 tấm uv
Đồng ý xuất.
Lưu ý: Không xuất bảng UV.
Da chup bang xong
PTT này giao cùng ngày với với PTT: 91118 – 001 [giao ngày 25/11/2009]
Nhãn này chỉnh lại một phim màu vàng.
Cần chụp lại.
Da chup xong bang vang
*Ngày 24/11/2009
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:7h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:7h30′
* THỜI GIAN VỖ BÀI:7h30′—->8h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :8h10′
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:9h20′
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
8. BƯỚC IN:135mm
9. SỐ LƯỢNG IN:2.600b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2sp
Vu be
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:1h00>1h20
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;1h20
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:2h20
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :2600bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE: 136
sản xuất tra phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa
b. MẪU BẾ:chưa
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): Có ( sdung chung với Cashews)
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có ( sdung chung với Cashews)
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không
Đã kiểm xong
Tổng số lượng in thực tế: 1.410tờ x4sp = 5.640sp
Tổng số lượng kiểm đạt: 5.640sp
Tổng số lượng kiểm không đạt: 0sp
Người thực hiện in: Hùng
Người thực hiện bế: Vũ
PGH:95125
Ngày giao:25/11/09
SL:5250 SP
Đã hoàn thành PTT này.