| Ngày: | 05/03/2019 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 190305-003 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | CTY Mỹ Phẩm Gia Đình |
| Tên hàng | GDH – Sữa Tắm hải mã 500ml_mặt sau_02 |
| Ngày đặt | 05/03/2019 |
| Ngày yêu cầu giao | 15/03/2019 |
| Ngày đồng ý giao | 15/03/2019 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
| Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 45 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 133 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 1 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 20,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Thay đổi kích thước và nội dung. – Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn: MS_dạng 2. – Số lượng: sp/cuộn. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 1000 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 500 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 200 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_Kabuki_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế mới.
1. In: Vàng pha + Đỏ pha + Xám pha + Đen góc + UV bóng.
2. Bế, giao cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Sử dụng trục in 108 răng.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 149mm.
-Bước in đề nghị: 343mm/7sp.
–Dài đề nghị: 980 + 49 = 1.029 m ( 3.000 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 sp / 7 sp => 2.857 bước x 0.343 = 980 m
-Khấu hao 5% : 1.000 sp /7 sp => 143 bước x 0.343 = 49 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal :
– Tồn Kho : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 158 mm
+ Dài : 250 m
+ Khổ : 151 mm
+ Dài : 770 m
+ Khổ : 182 mm
+ Dài : 640 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng:có.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– Tồn Kho: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 151 mm
+ Dài : 770 m
+ Số cuộn : 01
+ Khổ : 182 mm
+ Dài : 640 m
+ Số cuộn : 01
Đã kiểm tra PTT: 190305- 001 –> 003.
Số PGH: 190320
Ngày GH: 13/ 03 / 2019
SL: 21.600 sp
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx : 1.410 m
-SL thu hồi về kho: 280 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 274 m
-SL sx thực tế : 1.130 m => 3.294 bước => 23.058 sp
KIỂM NGÀY:13/03/2019
– Khách hàng đăt: 20.000 sp.
– VP cung cấp:1.130 m /343mm/3.294b/7 sp=23.058 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 23.058 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 21.670 sp (Giao:21.600 sp) + KH:70 sp (0.30%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.388 sp (6.02%)=68m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.185 sp (5.14%)=58m=> A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 203 sp(0.88%)=10m=>Tăng bế hư đầu cuối cuộn.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.