| Ngày: | 11/03/2019 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 190311-003 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | INVIA |
| Tên hàng | INV – KIDGROW_Hương tự nhiên 70ml |
| Ngày đặt | 11/03/2019 |
| Ngày yêu cầu giao | 18/03/2019 |
| Ngày đồng ý giao | 18/03/2019 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi |
| Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 36 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 100,000sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất. – Tiếp thị duyệt mẫu. -Khách hàng lấy đúng số lượng. -Số lượng: 3,500sp/cuộn, hướng quấn cuộn dạng 2, biên mỗi bên 2mm, – Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 30/11/2025 ĐẾN 06/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với INV – SeaNest_01, link: dn2net.uk/?p=78185).
1. In:
* Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Khổ đề nghị : 127mm.
-Bước in đề nghị: 248mm/6sp.
–Dài đề nghị: 4.133 + 41 = 4.174 m ( 16.834 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in : 100,000 sp/ 6 sp => 16.667 bước x 0.248 = 4.133 m
-Khấu hao 1%: 1.000 sp / 6 sp => 167 bước x 0.248 = 41 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal :
– Đặt Mới :UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 5.000 m
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra PTT: 190311-001 –>003.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Từ NCC : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 5.000 m
+ Số cuộn : 03 ( 1.000 m + 2.000 m x 2 cuộn )
Số PGH: 190323
Ngày GH: 15 / 03 / 2019
SL: 24.500 sp
Số PGH: 190324
Ngày GH: 18 / 03 / 2019
SL: 73.700 sp
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Tổng SL giao sx : 5.000 m
-SL thu hồi về kho: 700 m – 9 m ( đầu cuối cuộn ) = 691 m
-SL sx thực tế : 4.300 m => 17.339 bước => 104.034 sp
KIỂM NGÀY:15/03/2019
– Khách hàng đăt: 100.000 sp.
– VP cung cấp:4.300 m /248mm/17.339b/6 sp=104.034 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 104.034 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 98.205 sp (Giao:98.200 sp) + KH:05 sp
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 5.829 sp (5.60%)=241m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 3.957 sp (3.80%)=164m=> A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 1.872 sp(1.80%)=77m=> A.Phát bế lệch +mất sp.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.