| Ngày: | 12/03/2019 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 190312-003 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Hanvet K.T.E 20 ml_03 |
| Ngày đặt | 12/03/2019 |
| Ngày yêu cầu giao | 21/03/2019 |
| Ngày đồng ý giao | 21/03/2019 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
| Mã số NCC và NVL | UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 30 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 85 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 100,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng -Hướng quấn cuộn: dạng 02 -Số lượng: 5,000sp/cuộn |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 1000 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 500 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 200 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 20ml_151205.
In: 4 màu góc + UV bóng (sử dụng bảng móc ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn theo yêu cầu.
* Trạng thái hợp đồng: đang tiến hành.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Khổ đề nghị : 146mm
-Bước in đề nghị: 267mm/12sp.
–Dài đề nghị: 2.225 + 45 = 2.270 m ( 8.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in : 100,000 sp / 12 sp => 8.333 bước x 0.267 = 2.225 m
-Khấu hao 2%: 2.000 sp / 12sp => 167 bước x 0.267 = 45 m
*Chuẩn bị NVl:
1. Decal :
– Tồn Kho : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 146 mm
+ Dài : 50 m + 630 m = 680 m
– Đặt Mới : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 146 mm
+ Dài : 2.000 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Tồn Kho : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 146 mm
+ Dài : 630 m
+ Số cuộn : 01
–Từ NCC : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 146 mm
+ Dài : 2.000 m
+ Số cuộn : 01
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx : 2.630 m
-SL thu hồi về kho: 280 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 274 m
-SL sx thực tế : 2.350 m => 8.801 bước => 105.612 sp
KIỂM NGÀY:26/03/2019
– Khách hàng đăt: 100.000 sp.
– VP cung cấp:2.350 m /267mm/8.801b/12 sp=105.612 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 105.612 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 102.600 sp (Giao: 102.500 sp) + KH:100 sp (0.09%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 3.012 sp (2.85%)=67m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 3.012 sp (2.85%)=67m=> A.Hiền VB+in +bế hư.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
– Mong nối cuộn.
Số PGH: 190401
Ngày GH: 01 / 04 / 2019
SL: 102.500 sp
PSS này đã hoàn thành.