| Ngày: | 13/03/2019 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 190313-001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Hanlusep BGF 1 lít (đấu thầu)_03 |
| Ngày đặt | 13/03/2019 |
| Ngày yêu cầu giao | 20/03/2019 |
| Ngày đồng ý giao | 20/03/2019 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy bóng |
| Mã số NCC và NVL | UPM – FCG / RP5X / 01 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 140 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 140 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 30.000sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
–Màu sắc như đã sản xuất –Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng –Hướng quấn cuộn: dạng 02 –Số lượng: 2.500sp/cuộn. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Spectinomycin 5% 100ml_03
- TNAnh trong PTT: DTY – Spectinomycin 5% 100ml_03
- TNAnh trong PTT: DTY – Spectinomycin 5% 100ml_03
- TNAnh trong PTT: DTY – Diclofenac 2.5% 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Diclofenac 2.5% 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – AD3EC Hydrovit 100ml_XK_Bangladesh KSB_01
- TNAnh trong PTT: DTY – AD3EC Hydrovit 100ml_XK_Bangladesh KSB_01
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ ( sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Hantox Spray 300ml_01, link: dn2net.uk/?p=56119).
1. In: Đỏ pha + Vàng pha + Đen + UV bóng (sử dụng bảng UV có móc ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Sử dụng trục in 90 răng.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – FCG / RP5X / 01
-Khổ đề nghị : 156mm
-Bước in đề nghị: 286mm/2sp.
–Dài đề nghị: 4.290 + 215 = 4.505 m ( 15.750 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in : 30.000sp / 2 sp => 15.000 bước x 0.286 = 4.290 m
-Khấu hao 5%: 1.500 sp / 2 sp= > 750 bước x 0.286 = 215 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal :
– Đặt Mới :UPM – FCG / RP5X / 01
+ Khổ : 156 mm
+ Dài : 5.000 m
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Từ NCC : UPM – FCG / RP5X / 01
+ Khổ : 156 mm
+ Dài : 4.960
+ Số cuộn : 03 ( 1.980 m x 2 cuộn + 1.000 m )
– Tồn kho : UPM – FCG / RP5X / 01
+ Khổ : 156 mm
+ Dài : 255 m
+ Số cuộn : 01
* Trạng thái hợp đồng: đang tiến hành.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – FCG / RP5X / 01
-Tổng SL giao sx : 5.215 m
-SL thu hồi về kho: 685 m – 12 m ( đầu cuối cuộn ) = 673 m
-SL sx thực tế : 4.530 m => 15.839 bước => 31.678 sp
KIỂM NGÀY:18/03/2019
– Khách hàng đăt: 30.000 sp.
– VP cung cấp:4.530 m /286mm/15.839b/2 sp=31.678 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 31.678 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 30.550 sp (Giao: 30.500 sp) + KH:50 sp (0.16%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.128 sp (3.56%)=161m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.050 sp (3.31%)=150m=> A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 78 sp(0.25%)=11m=> A.Phát bế hư đầu cuối cuộn.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 190330
Ngày GH: 21 / 03 / 2019
SL: 10.500 sp
Số PGH: 190335
Ngày GH: 25 / 03 / 2019
SL: 20.000 sp