Ngày: |
23/03/2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: |
Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: |
NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: |
190323-004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng |
Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng |
|
Ngày đặt |
23/03/2019 |
Ngày yêu cầu giao |
03/04/2019 |
Ngày đồng ý giao |
03/04/2019 |
Ngày thật giao |
|
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | |
Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL |
UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) |
60 |
Chiều dài khổ in (mm) |
65 |
Số màu ghép [1-4] |
4 |
Số màu đơn [0-5] |
0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) |
File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] |
Flexo 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] |
Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] |
Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] |
UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] |
Giao tờ |
Số lượng |
10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: -Màu sắc như đã sản xuất –Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng -SX xong cắt rời từng sản phẩm -KCS đóng gói dùng decan quấn lại |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ
1. In: Xanh pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 90 răng.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
– Loại vật tư: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
– Khổ đề nghị: 140mm.
– Bước in đề nghị: 286mm/8sp.
– Dài đề nghị: 358 + 18 = 376 m ( 1.313 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp /8 sp => 1.250 bước x 0.286= 358 m
-Khấu hao 5% : 500 sp / 8 sp => 63 bước x 0.286 = 18 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal :
– TỒn Kho :UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ khổ : 151 mm
+ Dài : 270 m
+ khổ : 158 mm
+ Dài : 250 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– TỒn Kho : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ khổ : 151 mm
+ Dài : 270 m
+ Số cuộn : 01
+ khổ : 158 mm
+ Dài : 250 m
+ Số cuộn : 01
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx : 520 m
-SL thu hồi về kho: 100 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 94 m
-SL sx thực tế : 420 m => 1.469 bước => 11.752 sp
KIỂM NGÀY:07/04/2019
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:420 m /286mm/1.469b/8 sp=11.752 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.752 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 11.200 sp (Giao: 11.200 sp).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 552 sp (4.70%)=20m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 552 sp (4.70%)=20m.=> A.Hiền VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: Không hư.
Số PGH: 190427
Ngày GH: 20 / 04 / 2019
SL: 11.200 sp
PSS này đã hoàn thành.