Ngày: |
23/03/2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: |
Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: |
NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: |
190323-008 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng |
Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng |
|
Ngày đặt |
23/03/2019 |
Ngày yêu cầu giao |
29/03/2019 |
Ngày đồng ý giao |
29/03/2019 |
Ngày thật giao |
|
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | |
Decal giấy |
Mã số NCC và NVL |
LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) |
65 |
Chiều dài khổ in (mm) |
30 |
Số màu ghép [1-4] |
1 |
Số màu đơn [0-5] |
1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) |
File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] |
Flexo 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] |
Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] |
Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] |
UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] |
Giao cuộn |
Số lượng |
50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn: dạng 02, – Số lượng 6,000sp/cuộn, |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ sử dụng dao bế KDO Nhan Gona Estrol 8ml 65mm x 30mm _161006.
1.In: Đỏ pha + Đen + UV bóng (sử dụng chung bảng UV với DTY – Hangentylo 10 ml, link: dn2net.uk/?p=83423).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 108 răng.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
– Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
– Khổ đề nghị: 114mm.
– Bước in đề nghị: 343mm/15sp
– Dài đề nghị: 1.143 + 57 = 1.200 m ( 3.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp / 15 sp => 3.333 bước x 0.343 = 1.143 m
-Khấu hao 5% : 2.500 sp / 15 sp => 167 bước x 0.343 = 57 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– TỒn kho :LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 114 mm
+ Dài : 2.000 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– TỒn kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 114 mm
+ Dài : 2.000 m
+ Số cuộn : 02 (1.000 m / cuộn )
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Số PGH: 190403
Ngày GH: 01 / 04 / 2019
SL: 52.700sp
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 2.000 m
-SL thu hồi về kho: 760 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 754 m
-SL sx thực tế : 1.240 m – 20 m ( NCC khấu hao ) = 1.220 m => 3.557 bước => 53.355 sp
KIỂM NGÀY:29/03/2019
– Khách hàng đăt: 50.000 sp.
– VP cung cấp:1.220 m /343mm/3.557b/15 sp=53.355 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 53.355 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 52.800 sp (Giao: 52.700 sp) + KH:100 sp (0.19%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 555 sp (1.04%)=13m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 555 sp (1.04%)=13m=> A.Hiền VB+in hư.
– Mong kiểm +nối cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.