Ngày: | 27/03/2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 190327-004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | INVIA |
Tên hàng | INV – SeaNest Nhân Sâm 12% 70ml |
Ngày đặt | 27/03/2019 |
Ngày yêu cầu giao | 08/04/2019 |
Ngày đồng ý giao | 08/04/2019 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
Chiều dài khổ in (mm) | 36 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – Số lượng: 3.500sp/cuộn – Hướng quấn cuộn dạng 2 |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với INV – SeaNest_01, link: dn2net.uk/?p=78185).
1. In:
* Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
– Loại vật tư: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
– Khổ đề nghị: 127mm.
– Bước in đề nghị: 248mm/6sp.
– Dài đề nghị: 2.067 + 103 = 2.170 m ( 8.750 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000sp / 6 sp => 8.333 bước x 0.248 = 2.067 m
-Khấu hao 5% : 2.500 sp / 6 sp => 417 bước x 0.248 = 103 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Đặt Mới : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 11.000 m
** Dùng Chung:INV – SeaNest_02
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– Từ NCC : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 10.990 m
+ Số cuộn : 06 ( 2.000 m x 5 cuộn + 990 m )
** Dùng Chung: INV – SeaNest_02
Số PGH: 190406
Ngày GH: 04 / 04 / 2019
SL: 54.200 sp
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Tổng SL giao sx : 10.990 m + 344 m ( tồn từ https://dn2net.uk/?p=88524) = 11.334 m
-SL thu hồi về kho: 8.994 m
-SL sx thực tế : 2.340 m => 9.435 bước => 56.610 sp
KIỂM NGÀY:04/04/2019
– Khách hàng đăt: 50.000 sp.
– VP cung cấp:2.340 m /248mm/9.435b/6 sp=56.610 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 56.610 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 54.400 sp (Giao: 54.200 sp) + KH:200 sp (0.35%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 2.210 sp (3.90%)=91m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.430 sp(2.52%)=59m=> A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 780 sp (1.38%)=32m=> A.Phát bế lệch+phạm +mất sp.
– Mai+ Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
– Mong nối cuộn.
PSS này đã hoàn thành.