Ngày: | 29 – 03 – 2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Trần Ngọc Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 190329-001 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Tem biona nghệ chống hàng giả |
Ngày đặt | 29 – 03 – 2019 |
Ngày yêu cầu giao | 27 – 04 – 2019 |
Ngày đồng ý giao | 27 – 04 – 2019 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP CLEAR TC50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 14 |
Chiều dài khổ in (mm) | 24 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo & 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 2,000,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC :
– Màu sắc như đã SX – Tiếp thị duyệt mẫu. – Bộ phận bế lưu ý: bế không được dính xương |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo + 2 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In flexo 5 màu: Lót trắng + 4 màu góc.
2. 2 màu: in chữ trắng + cán UV bóng (Beta pha).
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
– Loại vật tư: UPM – PP CLEAR TC50 RP37 WG65
– Khổ đề nghị: 140mm
– Bước in đề nghị: 267mm/80 sp.
– Dài đề nghị: 6.675 + 67 = 6.742 m ( 25.250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 2,000,000 sp / 80 sp => 25.000 bước x 0.267 = 6.675 m
-Khấu hao 1% : 20.000 sp / 80 sp => 250 bước x 0.267 = 67 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal :
– Đặt Mới :UPM – PP CLEAR TC50 RP37 WG65
+ Khổ : 140 mm
+ Dài : 7.000 m
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Từ NCC : UPM – PP CLEAR TC50 RP37 WG65
+ Khổ : 140 mm
+ Dài : 6.990 m
+ Số cuộn : 04 ( 2.000 m x 3 cuộn + 990 m )
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – PP CLEAR TC50 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx : 6.990 m
-SL thu hồi về kho: 10 m -10 m ( đầu cuối cuộn ) = 0
-SL sx thực tế : 6.980 m => 26.142 bước => 2.091.360 sp
Số PGH: 190423
Ngày GH: 13 / 04 / 2019
SL: 500.000 sp
PGH: 190610A
Ngày GH: 12 / 06 / 2019
SL: 500.000 sp
KIỂM NGÀY:19/06/2019
– Khách hàng đăt: 2.000.000 sp.
– VP cung cấp:6.980 m /267mm/26.142b/80 sp=2.091.360 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 2.091.360 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 1.967.285 sp (Giao: 1.966.000 sp) + KH:1.285 sp (0.06%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 124.075 sp (5.93%)=414m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 43.440 sp (2.08%)=145m.
– A.Hiền VB L1: 24.000 sp(1.15%)=80m.
-> A.Hiền +A.Hùng in L1+L2: lé+ thiếu áp lực: 19.440 sp(0.93%)=65m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 43.440 sp (2.08%)=145m.=> A.Phát+A.Thi bế không đứt sp+lệch sp.
MẤT XÁC GIẤY: 37. 195 sp(1.77%)=124m.
PSS này đã hoàn thành.
PGH : 190803
Ngày GH : 01/08/2019
SL: 500.000 sp
Số PGH: 191204
Ngày GH: 05/12/2019
SL: 466.000 sp.