Ngày: | 01/04/2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 190401-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Mỹ Phẩm Gia Đình |
Tên hàng | GDH – Sữa Tắm hải mã 500ml_Decal xi_04 |
Ngày đặt | 01/04/2019 |
Ngày yêu cầu giao | 10/04/2019 |
Ngày đồng ý giao | 10/04/2019 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal xi |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
Chiều rộng khổ in (mm) | 55 |
Chiều dài khổ in (mm) | 140 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 40,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Thay đổi nội dung -Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng -Hướng quấn cuộn: dạng 01. -Số lượng : 7.000sp/ cuộn |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới (thay đổi nội dung 1 bảng NHŨ PHA), dao bế cũ.
1. In: Lót trắng + Vàng góc + Đỏ góc + Nhũ pha + Đen góc + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 96 răng.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
– Loại vật tư: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
– Khổ đề nghị: 154mm.
– Bước in đề nghị: 305mm/5sp.
– Dài đề nghị: 2.440 + 122 = 2.562 m ( 8.400 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 40,000 sp / 5 sp=> 8.000 bước x 0.305 = 2.440 m
-Khấu hao 5% : 2.000 sp / 5 sp => 400 bước x 0.305 = 122 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Đặt Mới:UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 154 mm
+ Dài : 3.000 m
-Tồn Kho UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 154 mm
+ Dài : 120 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng:có.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Từ NCC : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 154 mm
+ Dài : 2.960 m
+ Số cuộn : 02 ( 1.970 m + 990 m )
-Tồn Kho :UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 154 mm
+ Dài : 120 m
+ Số cuộn : 01
Số PGH: 190415
Ngày GH: 10 / 04 / 2019
SL: 28.000 sp
Số PGH: 190416
Ngày GH: 11 / 04 / 2019
SL: 14.000 sp
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Tổng SL giao sx : 3.080 m
-SL thu hồi về kho: 390 m – 9 m ( đầu cuối cuộn ) = 381 m
-SL sx thực tế : 2.690 m => 8.820 bước => 44.100 sp
KIỂM NGÀY:10/04/2019
– Khách hàng đăt: 40.000 sp.
– VP cung cấp:2.690 m /305mm/8.820b/5 sp=44.100 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 44.100 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 42.100 sp (Giao: 42.000 sp) + KH:100 sp (0.23%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 2.000 sp (4.54%)=122m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.878 sp (4.26%)=115m=> A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 122 sp(0.28%)=7m.=> Tăng bế mất+phạm sp.
– A.Hùng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.