| Ngày: | 02/04/2019 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 190402-004 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Hantox 200 100ml_03 |
| Ngày đặt | 02/04/2019 |
| Ngày yêu cầu giao | 16/04/2019 |
| Ngày đồng ý giao | 16/04/2019 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 100,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng -Hướng quấn cuộn: dạng 02 -Số lượng 3,500sp/cuộn |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Han-Iodine 10% 1 lít _ Dự trữ quốc gia_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Han-Iodine 10% 1 lít _ Dự trữ quốc gia_04
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Vàng góc + Đỏ pha + Xanh pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
– Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
– Khổ đề nghị: 118mm.
– Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
– Dài đề nghị: 6.675 + 67 = 6.742 m ( 25.250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100,000 sp / 4 sp => 25.000 bước x 0.267 = 6.675 m
-Khấu hao 1% : 1.000 sp / 4 sp => 250 bước x 0.267 = 67 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decal :
-Đặt Mới : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 7.000 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Giao NVL cho SX: ( giao trước )
1. Decal :
– Tồn Kho :LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 1.000 m
+ Số cuộn : 01
*Giao NVL cho SX: ( giao thêm )
1. Decal :
– Từ NCC : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 5.910 m
+ Số cuộn : 06 ( 985 m / cuộn )
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 6.910 m
-SL thu hồi về kho: 20 m – 20 m ( đầu cuối cuộn ) = 0
-SL sx thực tế : 6.890 m – 70 m ( NCC khấu hao ) = 6.820 m =>25.543 bước =>102.172 sp
KIỂM NGÀY:12/04/2019
– Khách hàng đăt: 100.000 sp.
– VP cung cấp:6.820 m /267mm/25.543b/4 sp=102.172 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 102.172 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 101.665 sp (Giao: 101.500 sp) + KH:165 sp (0.16%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 507 sp (0.50%)=34m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+ BẾ: 507 sp (0.50%)=34m=>A.Hiền VB.
– A.Hùng+ Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
– Mong nối cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 190429
Ngày GH: 20 / 04 / 2019
SL: 101.500 sp