Ngày: | 02/04/2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 190402-006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Han – Iodine 10% 50ml_01 |
Ngày đặt | 02/04/2019 |
Ngày yêu cầu giao | 16/04/2019 |
Ngày đồng ý giao | 16/04/2019 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 100 |
Chiều dài khổ in (mm) | 36 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 30,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn: dạng 02, – Số lượng 4,000sp/cuộn |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ.
1. In: In: Cam pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (sử dụng bảng UV có móc ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
– Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
– Khổ đề nghị: 131mm.
– Bước in đề nghị: 315mm/9sp
– Dài đề nghị: 1.050 + 53 = 1.103 m ( 3.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30,000 sp / 9 sp => 3.333 bước x 0.315 = 1.050 m
-Khấu hao 5% : 1.500 sp / 9 sp => 167 bước x 0315 = 53 m
*Chuẩn bị NVl:
1. Decal:
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 131 mm
+ Dài : 240 m
– Đặt mới : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 131 mm
+ Dài : 1.000 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Từ NCC : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 131 mm
+ Dài : 1.000 m
+ Số cuộn : 01
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 131 mm
+ Dài : 240 m
+ Số cuộn : 01
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 1.240 m
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế : 1.240 m -10 m (NCC khấu hao) = 1.230 m => 3.905 bước => 35.145 sp
KIỂM NGÀY:13/04/2019
– Khách hàng đăt: 30.000 sp.
– VP cung cấp:1.230 m /315mm/3.905b/9 sp=35.145 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 35.145 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 34.400 sp (Giao: 34.300 sp) + KH:100 sp (0.28%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 745 sp (2.12%)=26m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 745 sp (2.12%)=26m.=> A,Hiền VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
– Mong nối cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 190429
Ngày GH: 20 / 04 / 2019
SL: 34.300 sp