PTT: HLN – Sữa tắm Lady First 700ml (dê lớn) [14-11-2009]

Ngày: 14-11-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 91114-003

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Hoàng Lan Cos
Tên hàng HLN – Sữa tắm Lady First 700ml (dê lớn) [14-11-2009]
Ngày đặt 14-11-2009
Ngày yêu cầu giao 27-11-2009
Ngày đồng ý giao 27-11-2009
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Giấy
Mã số NCC và NVL Avery – AW 0227
Chiều rộng khổ in (mm) 75
Chiều dài khổ in (mm) 130
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 7.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 7 bình luận về PTT: HLN – Sữa tắm Lady First 700ml (dê lớn) [14-11-2009]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: có.

  2. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 7,400 bộ -> in 7,400 bước x 1 bộ
    Vật tư sử dụng : đặt mới + tồn kho
    * Loại vật tư = AW 0269
    * Khổ = 14.5 cm , và 14.7 cm ( Khổ in đề nghị : 145mm )
    * Dài = 1,184 m ( Bước in đề nghị : 160mm/1 bộ. )
    Trong đó , đặt mới 1000 m khổ 14.5 cm

  3. NVKy nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:02h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:02h30
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:02h30-03h30
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :03h30
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:06h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:160mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:7.400b
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1bo

  4. LTPhong nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:18h00………..18h30 vệ sinh máy và nhấp dao +chiêm dao lại :18h30………….19h00 lên giấy vỗ bài

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :00

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;19h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:22h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:7.500bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC BE: 161

  5. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 28/11/2009
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 7.550 bộ
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 7.550 bộ
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
    a. IN HƯ: Không hư
    + Kỷ in 7.550 bộ: không hư
    b. BẾ HƯ: + Phong bế 7.550 bộ: không hư
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Kỷ
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phong.

  6. DTTLy nói:

    PGH:95213
    Ngày giao:28/11/09
    SL:7550 BỘ

  7. VNTPhuong nói:

    sản xuất trả phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO:có
    b. MẪU BẾ:Phong – đạt
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN:CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):có
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không

Trả lời