Ngày: | 05/04/2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 190405-008 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Công ty Dofyco |
Tên hàng | Dofyco – Nhãn mứt Sim |
Ngày đặt | 05/04/2019 |
Ngày yêu cầu giao | 17/04/2019 |
Ngày đồng ý giao | 17/04/2019 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 50 |
Chiều dài khổ in (mm) | 55 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 60,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Hướng quấn cuộn: dạng 1, đường kính cuộn tối đa 28cm. – Khoảng cách 2 nhãn 4mm – khoảng cách biên 3mm – Số lượng: 8.000sp/cuộn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
* Lần 1: 4 màu góc + xanh pha.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
– Loại vật tư: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
– Khổ đề nghị: 70mm.
– Bước in đề nghị: 267mm/5sp.
– Dài đề nghị: 3.204 + 96 = 3.300 m ( 12.360 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 60,000sp / 5 sp => 12.000 bước x 0.267 = 3.204 m
-Khấu hao 3% : 1.800 sp / 5 sp => 360 bước x 0.267 = 96 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Đặt Mới : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 70 mm
+ Dài : 3.000 m
– Tồn Kho : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 70 mm
+ Dài : 475 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– Từ NCC : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 70 mm
+ Dài : 3.000 m
+ Số cuộn : 03 ( 1.000 m / cuộn )
– Tồn Kho : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 70 mm
+ Dài : 475 m
+ Số cuộn : 01
– Cập nhật sl: 8.000 sp/cuộn.
Đã cập nhật PTT: Số lượng: 8.000 sp/cuộn.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx : 3.475 m
-SL thu hồi về kho: 115 m – 12 m ( đầu cuối cuộn ) = 103 m
-SL sx thực tế: 3.360 m => 12.584 bước => 62.920 sp
KIỂM NGÀY:17/04/2019
– Khách hàng đăt: 60.000 sp.
– VP cung cấp:3.360 m /267mm/12.584b/5sp=62.920 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 62.920 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 61.250 sp (Giao: 61.000 sp) + KH50 sp (0.40%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.670 sp (2.65%)=89m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.578 sp (2.51%)=84m=> A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 92 sp(0.14%)=5m=> Tăng bế hư đầu cuối cuộn.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 190424
Ngày GH: 17 / 04 / 2019
SL: 61.000 sp
PSS này đã hoàn thành.