Ngày: | 06/04/2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 190406-002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hanmycin 100gam ( lợn )_04 |
Ngày đặt | 06/04/2019 |
Ngày yêu cầu giao | 17/04/2019 |
Ngày đồng ý giao | 17/04/2019 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 170 |
Chiều dài khổ in (mm) | 60 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – Hướng cuốn cuộn: dạng 2 – Số lượng: 2.500 sp/cuộn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Vàng pha + 3 màu góc + UV bóng (sử dụng bảng móc UV ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
– Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
– Khổ đề nghị: 200mm.
– Bước in đề nghị: 174mm/3sp.
– Dài đề nghị: 580 + 29 = 609 m ( 3.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp / 3 sp => 3.333 bước x 0.174 = 580 m
-Khấu hao 5% : 500 sp / 3 sp => 167 bước x 0.174 = 29 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Đặt Mới :LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 200 mm
+ Dài : 1.000 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
–Từ NCC : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 200 mm
+ Dài : 1.000 m
+ Số cuộn : 01
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 174m
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 150b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 3,570b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
Số PGH: 190430
Ngày GH: 20 / 04 / 2019
SL: 10.650 sp
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 1.000 m
-SL thu hồi về kho: 353 m – 3 m ( đầu cuối cuộn )= 350 m
-SL sx thực tế : 647 m => 3.720 bước => 11.160 sp
KIỂM NGÀY:16/04/2019
– Khách hàng đăt:10.000 sp.
– VP cung cấp:647m /174mm/3.720b/3 sp=11.160 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.160 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.690 sp (Giao: 10.650 sp) + KH:40 sp (0.36%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 470 sp (4.21%)=27m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 470 sp (4.21%)=27m=> A.Hùng VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
– Mong kiểm + nối cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.