| Ngày: | 06/04/2019 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 190406-006 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Han-resis Plus EW 50ml |
| Ngày đặt | 06/04/2019 |
| Ngày yêu cầu giao | 17/04/2019 |
| Ngày đồng ý giao | 17/04/2019 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 110 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 43 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 4 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 30,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như file thiết kế – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng. – Số lượng: 3.500sp/cuộn. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- KimThu trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế mới.
1. In: 4 màu góc + UV bóng(có móc ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
– Loại vật tư: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
– Khổ đề nghị: 106mm.
– Bước in đề nghị: 343mm/6sp.
– Dài đề nghị: 1.715 + 86 = 1.801 m ( 5.250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30,000 sp / 6 sp => 5.000 bước x 0.343 = 1.715 m
-Khấu hao 5% : 1.500 sp / 6 sp => 250 bước x 0.343 = 86 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Đặt MỚi :UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 106 mm
+ Dài : 2.000 m
– Tồn Kho :UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 106 mm
+ Dài : 1.90 m + 170 m = 360 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra PTT: 190406-001 –> 006.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– Từ NCC : UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 106 mm
+ Dài : 2.000 m
+ Số cuộn : 01
– Tồn Kho :UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 106 mm
+ Dài : 1.90 m + 170 m = 360 m
+ Số cuộn : 02
Số PGH: 190441
Ngày GH: 27 / 04 / 2019
SL: 32.800 sp
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx : 2.360 m
-SL thu hồi về kho: 410 m – 9 m ( đầu cuối cuộn ) = 401 m
-SL sx thực tế : 1.950 m => 5.685 bước => 34.110 sp
– Cập nhật SL: 3,500 sp/cuộn.
Đã cập nhật PTT:
Số lượng: 3.500sp/cuộn.
KIỂM NGÀY:26/04/2019
– Khách hàng đăt: 30.000 sp.
– VP cung cấp:1.950 m /343mm/5.685b/6 sp=34.110 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 34.110 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 32.870 sp (Giao: 32.800 sp) + KH:70 sp (0.21%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.240 sp (3.63%)=71m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.120 sp (3.28%)=64m=> A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 120 sp(0.35%)=7m=> Tăng bế hư đầu cuối cuộn.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.