Ngày: | 12/04/2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 190412-005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Han – Clamox 20ml_03 |
Ngày đặt | 12/04/2019 |
Ngày yêu cầu giao | 15/05/2019 |
Ngày đồng ý giao | 15/05/2019 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 85 |
Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 30,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Thay đổi nội dung -Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu -Hướng quấn cuộn: dạng 02 -Số lượng: 5,000sp/ cuộn -Khuôn bế bo góc 1.5mm |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 20ml_151205.
1. In: Đỏ đậm pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (sừ dụng bảng UV có móc ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
– Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
– Khổ đề nghị: 146mm.
– Bước in đề nghị: 267mm/12sp.
– Dài đề nghị: 668 + 33 = 701 m ( 2.625 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30,000 sp / 12 sp => 2.500 bước x 0.267 = 668 m
-Khấu hao 5% : 1.500 sp / 12 sp => 125 bước x 0.267 = 33 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 146 mm
+ Dài : 1.000 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 146 mm
+ Dài : 1.000 m
+ Số cuộn : 01
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 1.000 m
-SL thu hồi về kho: 200 m -3 m ( đầu cuối cuộn ) = 197 m
-SL sx thực tế : 800 m – 10 m ( NCC khấu hao ) = 790 m => 2.959 bước => 35.508 sp
KIỂM NGÀY:26/04/2019
– Khách hàng đăt:30.000 sp.
– VP cung cấp:790 m /267mm/2.959b/12 sp=35.508 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 35.508 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 34.000 sp (Giao:33.800 sp) + KH:200 sp (0.56%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.508 sp (4.25%)=34m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+ BẾ: 1.508 sp (4.25%)=34m=> A.Hiền VB.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
– Mong nối cuộn.
Số PGH: 190441
Ngày GH: 27 / 04 / 2019
SL: 33.800 sp
PSS này đã hoàn thành.