Ngày 13/11/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
6h 10h10 |
6h30 11h10 |
1.5 |
6h30 11h10 |
10h10 12h |
4.5 |
25% |
1200b/14sp 3500b/12sp |
133 |
02 | Nguyễn Văn Kỷ |
13h40 |
18h |
4.4 |
12h |
13h40 |
1.6 |
73% |
9.800 b/24sp |
160 |
03 | Nguyễn Hoàng Hùng |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
11.700 b/24sp |
192 |
04 | Phạm Văn Đức |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
14.800 b/24sp |
242 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
75% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
232.425 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
182 m2/ca |
Kim Nhựt