Ngày 13/11/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
6h 10h30 |
9h30 12h |
5 |
9h30 |
10h30 |
1 |
83% |
17.000 b/2sp |
312 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
13h 16h30 |
16h 17h |
3.5 |
12h 16h 17h |
13h 16h30 18h |
2.5 |
58% |
18200b/2sp 300b/14sp |
330 |
03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
04 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
0h |
4h30 |
4.5 |
4h30 |
6h |
1.5 |
75% |
7.700 b/14sp |
227 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
54% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
45.600 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
217m2/ca |
Vũ không báo cáo
Kim Nhựt