Ngày: | 18/04/2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 190418-003 |
Chi tiết cần thiết |
|
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hancef 100ml – XK_Malaysia _ 01 |
Ngày đặt | 18/04/2019 |
Ngày yêu cầu giao | 25/04/2019 |
Ngày đồng ý giao | 25/04/2019 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 6,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn: dạng 02 – Số lượng 3,500sp/cuộn |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI:
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Xanh nhạt pha + Xanh đậm pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (sử dụng bảng UV móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
– Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
– Khổ đề nghị: 118mm
– Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
– Dài đề nghị: 401 + 20 = 421 m ( 1.575 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 6,000 sp /4 sp => 1.500 bước x 0.267 = 401 m
-Khấu hao 5% : 300 sp / 4 sp => 75 bước x 0.267 = 20 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Tồn Kho :LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 1.000 m
** Dùng chung :
DTY – Hampiseptol 100ml_XK_Malaysia
DTY – Hanalgin C 100ml_XK_Mianma
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 1.000 m
+ Số cuộn 01
** Dùng chung :
DTY – Hampiseptol 100ml_XK_Malaysia
DTY – Hanalgin C 100ml_XK_Mianma
Số PGH: 190431
Ngày GH: 20 / 04 / 2019
SL: 6.000 sp
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 1.000 m (tồn từ https://dn2net.uk/?p=89289)
-SL thu hồi về kho: 500 m
-SL sx thực tế : 500 m -10 m ( NCC khấu hao ) = 490 m => 1.835 bước => 7.340 sp
KIỂM NGÀY:19/04/2019
– Khách hàng đăt: 6.000 sp.
– VP cung cấp:490 m /267mm/1.835b/4 sp=7.340 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 7.340 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 6.560 sp (Giao:6.000 sp) + KH:560 sp (7.63%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 780 sp (10.63%)=52m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 780 sp (10.63%)=52m.=> A.Hiền VB+in hư.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Đã cập nhật tên PTT: từ DTY – Hancef 100ml – XK_Malaysia_ 01 thành DTY – Hanceft 100ml – XK_Malaysia Asean_ 01.