| Ngày: | 24/04/2019 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 190424-003 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | INVIA |
| Tên hàng | INV – SeaNest_02 |
| Ngày đặt | 24/04/2019 |
| Ngày yêu cầu giao | 10/05/2019 |
| Ngày đồng ý giao | 10/05/2019 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi |
| Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 36 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 200,000sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng -Số lượng: 3,500sp/cuộn -Hướng quấn cuộn dạng 2, biên mỗi bên 2mm, -Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 1000 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 500 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 200 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_Kabuki_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
* Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
– Loại vật tư: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
– Khổ đề nghị: 127mm.
– Bước in đề nghị: 248mm/6sp.
– Dài đề nghị: 8.267 + 83 = 8.350 m ( 33.666 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 200,000 sp/ 6 sp => 33.333 bước x 0.248 = 8.267 m
-Khấu hao 1% : 2.000 sp / 6 sp => 333 bước x 0.248 = 83 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
-Đặt Mới :UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 19.000 m
-Tồn Kho :UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 333 m
**Dùng Chung :
INV – KIDGROW VỊ CAM 70ml
INV – KIDGROW VỊ DÂU 70ml
INV – KIDGROW_Hương tự nhiên 70ml
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
-Từ NCC : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 19.000 m
+ Số cuộn : 10 ( 2.000 m x 9 cuộn + 1.000 m )
-Tồn Kho : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 333 m
+ Số cuộn : 01
***Dùng Chung :
INV – KIDGROW VỊ CAM 70ml
INV – KIDGROW VỊ DÂU 70ml
INV – KIDGROW_Hương tự nhiên 70ml
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Tổng SL giao sx : 10.838 m ( tồn từ https://dn2net.uk/?p=89469)
-SL thu hồi về kho: 2.298 m
-SL sx thực tế : 8.540 m => 34.435 bước => 206.610 sp
Số PGH: 190510
Ngày GH: 10 / 05 / 2019
SL : 200.400 sp
KIỂM NGÀY:07/05/2019
– Khách hàng đăt: 200.000 sp.
– VP cung cấp:8.540m /248mm/34.435b/6 sp=206.610 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 206.610 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 200.550 sp (Giao:200.400 sp) + KH:150 sp (0.07%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 6.060 sp (2.93%)=250m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 5.322 sp (2.57%)=220m=> A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 738 sp(0.36%)=30m=> Tăng bế lệch +phạm+mất sp.
– Mai+ Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia + nối cuộn.
PSS này đã hoàn thành.