Ngày: | 19-11-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 91119-004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Phan Tôn |
Tên hàng | PTN – Cô gái và dê tròn lớn [19-11-2009] |
Ngày đặt | 19-11-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 29-11-2009 |
Ngày đồng ý giao | 29-11-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong |
Mã số NCC và NVL | Avery |
Chiều rộng khổ in (mm) | 65 |
Chiều dài khổ in (mm) | 60 |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV mờ |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 50.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn:0
Số lượng in : 50,600 sp -> in 25,800 bước x 2 sp .
Ghép in chung 3 loại “Cô gái và dê tròn lớn + Cô gái và dê tròn trung + Cô gái và dê tròn nhỏ ”
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = BW 0062
* Khổ = 15.6 cm (Khổ đề nghị: 156mm )
* Dài = 2,864m ( Bước in đề nghị: 111mm/5 sp : 2 lớn – 2 trung – 1 nhỏ).
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. Lót trắng + 4 màu góc + cán UV mờ.
2. Ép nhũ -> bế -> cắt tờ.
3. Gia công cắt rời từng loại riêng theo yêu cầu khách hàng.
*Ngày 27/11/2009
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:6h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:6h40′
* THỜI GIAN VỖ BÀI:6h40′——>7h30′
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :8h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:111mm
9. SỐ LƯỢNG IN:
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
*Từ 8h đến 10h chờ khách hàng duyệt mẫu,mẫu không đạt khách hàng không duyệt tạm thời xuống bản.
Tam, Tung xem lai sao de tinh trang may, nhan vien, cty doi tu 8g sang den 10g sang ma ko co ng duyet mau??????
*Ngày 06/12/2009
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :17h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h45
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:111mm
9. SỐ LƯỢNG IN:22.000-25.000b2sp3 loai
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
* chủ nhật / 6-12-2009
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:8h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:9h15
* THỜI GIAN VỖ BÀI :9h15—10h45
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :110h50
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
8. BƯỚC IN:111m
SỐ LƯỢNG IN : 22000b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM :
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:7h00………7h30 vệ sinh máy và xuống dao :7h30………8h00 lên dao :8h00………8h40 lên giấy vỗ bài canh dao
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):8h40………10h00 lên bảng nhủ +canh chỉnh nhủ
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;10h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:3.000bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE: 112
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;14H00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:16h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;3.000BN
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:3.700bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ : do nhủ ko bám nên xuống
10. BƯỚC BE: 112
11.BƯỚC NHỦ :120
12.NHIỆT ĐỘ :130
sản xuất trả phim( 3 loại in chung)
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: Phong – đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.(bản in làm gia công KTC nên không có phim lưu)
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):có
b. PHIM IN:CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
PGH:95421
Ngày giao:09/12/09
SL:7660 SP
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:10h45……….11h15 vệ sinh máy +lên dao
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE: 112
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:6h00……..6h40 vệ sinh máy và xuống dao + xuống bảng nhủ :6h40……….7h10 lên dao :7h10………….7h40 lên giấy canh dao
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):7h40………….9h00 lên bảng nhủ và canh chỉnh nhủ
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;9h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;600bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:4.300bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE: 112
12/12/091.THỜI GIAN CHỈNH DAO2h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):3h00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;4h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC;6h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:600bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :canh nhu 1 ben ap luc khong dieu nen khong ep duoc.phai canh ban nhu o giua ap luc moi dieu
10. BƯỚC BE: 112 buoc nhu 120
PGH:95522
Ngày giao:14/12/09
SL:8000 SP
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO :24h00………..24h30 vệ sinh máy và xuống dao :24h30………1h00 lên dao :1h00…………..1h30 lên giấy canh dao
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):1h30………….2h30 lên bảng nhủ và canh chỉnh nhủ
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;2h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC;6h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:25
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:5.000bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :canh nhu 1 ben ap luc khong dieu nen khong ep duoc.phai canh ban nhu o giua ap luc moi dieu :dao canh ở 1 bên
10. BƯỚC BE: 112
11. BƯỚC NHỦ :120mm
12. NHIỆT ĐỘ :140
20/12/091.THỜI GIAN CHỈNH DAO000
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):h00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;8h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC;17h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;5000bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:15500bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE: 112 buoc nhu 120
PGH:95630
Ngày giao:22/12/09
SL:33800 SP