| Ngày: | 19-11-2009 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 91119 – 016 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | LG VINA |
| Tên hàng | LGVN – LV ESS Sticker hồng [19-11-2009] |
| Ngày đặt | 19-11-2009 |
| Ngày yêu cầu giao | 26-11-2009 |
| Ngày đồng ý giao | 26-11-2009 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy |
| Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0269 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 13 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 100 |
| Số màu ghép [1-4] | |
| Số màu đơn [0-5] | 1 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | In lụa nhỏ |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 20.000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Khách duyệt mẫu màu trước khi in. | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 30/11/2025 ĐẾN 06/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Han-Iodine 10% 1 lít _ Dự trữ quốc gia_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Han-Iodine 10% 1 lít _ Dự trữ quốc gia_04
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
Ngày 21-11-2009 đưa khách duyệt mẫu màu trước khi in hàng loạt.
Vấn đề giấy: 215mm x 145mm/20 sp.
Số lượng in : 21,000 sp -> in 1,050 tờ x 20 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = AW 0269
* Khổ = 15 cm x 22.2 cm
Dùng vật tư khổ 22.2 cm , máy bế cắt tờ -> chuyển in lụa
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:cat to
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;10h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:11h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :1050 to
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE: 150
Đã kiểm xong
Số lượng in:1.098 tờ x 20sp = 21.960sp
Số lượng kiểm đạt: 21.960sp
Số lượng kiểm không đạt: 0sp
Người thực hiện: Hạnh
PGH:95123
Ngày giao:25/11/09
SL:20000 SP