Ngày: |
09/05/2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: |
Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: |
Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: |
190509-002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng |
Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng |
|
Ngày đặt |
09/05/2019 |
Ngày yêu cầu giao |
21/05/2019 |
Ngày đồng ý giao |
21/05/2019 |
Ngày thật giao |
|
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | |
Decal giấy |
Mã số NCC và NVL |
LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) |
125 |
Chiều dài khổ in (mm) |
50 |
Số màu ghép [1-4] |
4 |
Số màu đơn [0-5] |
0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) |
File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] |
Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] |
Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] |
Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] |
UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] |
Giao cuộn |
Số lượng |
20,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Màu sắc thay đổi màu nền như chữ HANTOX 200 của nhãn DTY – Hantox 200 1 lít y tế_04 – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn: dạng 02, – Số lượng 3,500sp/cuộn |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Vàng nền pha + Vàng góc + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng UV có móc ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 118mm
– Bước in đề nghị : 267mm/4sp.
–Dài đề nghị: 1.335 + 67 = 1.402 m ( 5.250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 sp / 4 sp => 5.000 bước x 0.267 = 1.335 m
-Khấu hao 5% : 1.000 sp / 4 sp => 250 bước x 0.267 = 67 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Tồn Kho :LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 2.000 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 2.000 m
+ Số cuộn : 02 (1.000 m / cuộn )
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Số PGH : 190517
Ngày GH : 13 / 05 / 2019
SL : 20.900 sp
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 2.000 m
-SL thu hồi về kho: 550 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 544 m
-SL sx thực tế : 1.450 m – 20 m (NCC khấu hao )= 1.430 m => 5.356 bước => 21.424 sp
KIỂM NGÀY:13/05/2019
– Khách hàng đăt: 20.000 sp.
– VP cung cấp:1.430 m /267mm/5.356b/4 sp=21.424 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 21.424 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.960 sp (Giao:20.900 sp) + KH:60 sp (0.28%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 464 sp (2.17%)=31m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 464 sp (2.17%)=31m=> A.Hiền VB+ in hư.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia +nối cuộn.
PSS này đã hoàn thành.