Ngày: | 10 – 05 – 2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Trần Ngọc Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 190510-002 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Han – Aminovit 100g_XK_Uganda |
Ngày đặt | 10 – 05 – 2019 |
Ngày yêu cầu giao | 17 – 05 – 2019 |
Ngày đồng ý giao | 17 – 05 – 2019 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 105 |
Chiều dài khổ in (mm) | 145 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 6.800 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như file . -Tiếp thị duyệt mẫu . –Khách hàng lấy đúng số lượng . -SX xong cắt rời từng bộ . -KCS đóng gói dùng decan quấn lại . |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Hanflor 4% 100g_02, link: dn2net.uk/?p=49769).
1. In: Vàng góc + Xanh nền pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 96 răng.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
– Loại vật tư: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
– Khổ đề nghị: 230mm.
– Bước in đề nghị : 305mm/2 bộ.
–Dài đề nghị: 1.037 + 52 = 1.089 m ( 3.570 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 6.800 bộ /2 bộ => 3.400 bước x 0.305 = 1.037 m
-Khấu hao 5% : 340 bộ / 2 bộ => 170 bước x 0.305 = 52 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Đặt Mới :UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 mm
+ Dài : 3.000 m
** Dùng chung:
DTY – Han – Vitalyte 100g_XK_Uganda
DTY – Han – Goodway 100gam_XK_ Uganda
*Giao NVL choSX:
1. Decal:
– Từ NCC :UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 mm
+ Dài : 3.000 m
** Dùng chung:
DTY – Han – Vitalyte 100g_XK_Uganda
DTY – Han – Goodway 100gam_XK_ Uganda
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra PTT: 190510-001 và 002.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx : 1.258 m ( tồn từ https://dn2net.uk/?p=89860)
-SL thu hồi về kho: 8 m – 8 m ( đầu cuối cuộn ) = 0
-SL sx thực tế : 1.250 m => 4.098 bước => 8.196 bộ
Số PGH: 190525
Ngày GH: 22 / 05 / 2019
SL : 6.800 bộ
KIỂM NGÀY:20/05/2019
– Khách hàng đăt: 6.800 bộ.
– VP cung cấp:1.250m /305mm/4.098b/2 bộ=8.196 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 8.196 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 7.350 bộ (Giao: 6.800 bộ) + KH: 150 bộ (1.83%)-> Tồn lại: 400 bộ=61m.
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 846 bộ (10.32%)=129m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 846 bộ (10.32%)=129m=> A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
PSS này đã hoàn thành.