Ngày: | 14/05/2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 190514-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Công ty TNHH MTV Vắc xin Pasteur Đà Lạt |
Tên hàng | VXDL – Hepa Oran_03 |
Ngày đặt | 14/05/2019 |
Ngày yêu cầu giao | 25/05/2019 |
Ngày đồng ý giao | 25/05/2019 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 48 |
Chiều dài khổ in (mm) | 90 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 30,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: (theo ban hành ngày 27/6/2017 – Số XNCB : 11310/2017/ATTP-XNCB)
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn dạng: 02 – Số lượng mỗi cuộn: 4,500sp/ cuộn – Đường kính cuộn: 28.5cm – Đóng gói ghi trên thùng: CƯỚC ĐÀ LẠT THANH TOÁN (HUY) |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ.
Sử dụng trục in 90 răng:
1. In:
* Lần 1: Xanh logo pha + 4 màu góc.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Hướng quấn cuộn: Dạng 02.
* Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 116mm
-Bước in đề nghị: 286mm/6sp
–Dài đề nghị: 1.430 + 72 = 1.502 m (5.250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30,000sp / 6 sp => 5.000 bước x 0.286 = 1.430 m
-Khấu hao 5%: 1.500 sp / 6 sp => 250 bước x 0.286 = 72 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Tồn Kho :LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 2.000 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 2.000 m
+ Số cuộn : 02 ( 1.000 m / cuộn )
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 2.000 m
-SL thu hồi về kho: 400 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 394 m
-SL sx thực tế : 1.600 m – 20 m(NCC khấu hao)= 1.580 m=> 5.524 bước => 33.144 sp
PGH : 190531
Ngày GH : 27 / 05 / 2019
SL : 30.300 sp
KIỂM NGÀY:24/05/2019
– Khách hàng đăt: 30.000 sp.
– VP cung cấp:1.580 m /286mm/5.524b/6 sp=33.144 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 33.144 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 30.350 sp (Giao: 30.300 sp) + KH:50 sp (0.15%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 2.794 sp (8.43%)=133m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 2.710 sp (8.18%)=129m=>A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 84 sp(0.25%)=4m=>A.Phát+A.Thi bế hư đầu cuối cuộn.
– Mai + Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
– Mong nối cuộn.
PSS này đã hoàn thành.