Ngày: | 17/05/2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 190517-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Mỹ Phẩm Gia Đình |
Tên hàng | GDH – Sữa tắm tinh chất sữa dê 250ml_04 |
Ngày đặt | 17/05/2019 |
Ngày yêu cầu giao | 25/05/2019 |
Ngày đồng ý giao | 25/05/2019 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | MT 112mm – MS 112 |
Chiều dài khổ in (mm) | MT 50 mm _ MS 45 mm |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ xanh |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV mờ |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 40,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Thay đổi nội dung – Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng -Hướng quấn cuộn: MT_dạng 02, MS_dạng 01. -Số lượng : 8,000 SP/cuộn |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới (thay đổi nội dung 1 BẢNG XANH NỘI DUNG PHA – NHÃN SAU) dao bế cũ, bảng nhũ cũ.
1. In: Nhãn trước và sau in riêng
* Nhãn trước (FILE CŨ):
Lần 1:Lót trắng + 4 màu góc.
Lần 2: Xanh pha + bảng UV mờ có móc ở vị trí ép nhũ.
* Nhãn sau (FILE MỚI): Đỏ pha + Xanh nội dung pha + Xám pha + Đen mã vạch + Cán UV mờ.
2. Ép nhũ xanh (nhãn trước), bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 124mm.
*NHÃN TRƯỚC :
-Bước in đề nghị: 108mm/2sp.
– Dài đề nghị: 2.160 + 108 = 2.268 m ( 21.000 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 40,000 sp / 2 sp => 20.000 bước x 0.108 = 2.160 m
-Khấu hao 5%: 2.000 sp / 2 sp => 1.000 bước x 0.108 = 108 m
*NHÃN SAU :
-Bước in đề nghị: 98mm/2sp.
– Dài đề nghị: 1.960 + 98 = 2.058 m ( 21.000 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 40,000 sp / 2 sp => 20.000 bước x 0.098 = 1.960 m
-Khấu hao 5%: 2.000 sp / 2 sp => 1.000 bước x0.098 = 98 m
* Thông tin NVL:
2.Nhũ:
-Loại vật tư: Nhũ Xanh – LMH
-SL in: 21.000 bước in
-Khổ đề nghị: 105mm.
-Dài đề nghị: 525 m ( Bước in: 25mm/2sp )
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Đặt Mới : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 124 mm
+ Dài : 5.000 m
– Tồn Kho : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 124 mm
+ Dài : 170 m
2.Nhũ:
– Tồn Kho : Nhũ Xanh – LMH
+ Khổ : 610 mm
+ Dài : 122 m
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng:có.
*Giao NVL cho SX :
1. Decal :
– Từ NCC : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 124 mm
+ Dài : 4.980 m
+ Số cuộn : 03 ( 1.990 m x 2 cuộn + 1.000 m )
– Tồn Kho : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 124 mm
+ Dài : 170 m
+ Số cuộn : 01
2.Nhũ:
– Tồn Kho : Nhũ Xanh – LMH
+ Khổ : 610 mm
+ Dài : 122 m
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 98m
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 200b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 21,000b (MS)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 98m
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 200b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 21,200b (MT) lan 1 + 2
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
PGH: 190602
Ngày GH : 01 / 06 / 2019
SL : 41.300 bộ
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal :UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
*MẶT TRƯỚC
-Tổng SL giao sx : 5.150 m
-SL thu hồi về kho: 2.839 m
-SL sx thực tế : 2.311 m => 21.400 bước => 42.800 sp
*MẶT SAU
-Tổng SL giao sx : 2.839 m
-SL thu hồi về kho: 761 m – 12 m ( đầu cuối cuộn ) = 749 m
-SL sx thực tế : 2.078 m => 21.200 bước => 42.400 sp
KIỂM NGÀY:30/05/2019
– Khách hàng đăt: 40.000 bộ. Nhãn trước
– VP cung cấp:2.311 m /108mm/21.400b/2 sp=42.800 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 42.800 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 41.360 sp (Giao: 41.300 sp) + KH:60 sp (0.14%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.440 sp (3.36%)=78m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.110 sp (2.59%)=60m.
– A.Hùng VB: 400 sp (0.93%)=22m.
-> in lé+ thiếu áp lực ( dành lần sau thay nhãn): 710 sp( 1.66%)=38m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 330 sp(0.77%)=18m=> A.Phát+Tăng ép nhũ+ bế hư.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
KIỂM NGÀY:30/05/2019
– Khách hàng đăt: 40.000 bộ. Nhãn sau
– VP cung cấp:2.078 m /98mm/21.200b/2 sp=42.400 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 42.400 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 41.360 sp (Giao: 41.300 sp) + KH:60 sp (0.14%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.040 sp (2.45%)=51m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 888 sp (2.09%)=44m=> A.Hùng VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 152 sp(0.36%)=7m=>Tăng bế hư.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.