| Ngày: | 20/05/2019 | |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường | |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm | |
| Mã số phiếu TT: | 190520-004 | |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
|
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y | |
| Tên hàng | DTY – Han – Lytevit C 1kg_02 | |
| Ngày đặt | 20/05/2019 | |
| Ngày yêu cầu giao | 27/05/2019 | |
| Ngày đồng ý giao | 27/05/2019 | |
| Ngày thật giao | ||
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy | |
| Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 | |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 200 | |
| Chiều dài khổ in (mm) | 140 | |
| Số màu ghép [1-4] | 4 | |
| Số màu đơn [0-5] | 0 | |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ | |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu | |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không | |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không | |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng | |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ | |
| Số lượng | 10,000 sp | |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – SX xong cắt rời từng sp – KCS đóng gói dùng decan quấn lại |
||
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 1000 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 500 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 200 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_Kabuki_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ ( sử dụng chung dao bế với loại DTY – Han Mulzime 1Kg, link: dn2net.uk/?p=41412).
1. In:
* Lần 1: In: Xanh pha + Vàng góc + Đỏ pha + Xanh góc + Đen góc.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 216mm.
-Bước in đề nghị: 305mm/2sp.
– Dài đề nghị: 1.525 + 76 = 1.601 m ( 5.250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp / 2 sp => 5.000 bước x 0.305 => 1.525 m
-Khấu hao 5%: 500 sp / 2 sp => 250 bước x 0.305 = 76 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Đặt Mới :UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 216 mm
+ Dài : 2.000 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra PTT: 190520-001 –>004.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– Từ NCC : UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 216 mm
+ Dài : 1.990 m
+ Số cuộn : 01
– Tồn Kho : UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 216 mm
+ Dài : 676 m
+ Số cuộn : 01
PGH: 190533
Ngày GH : 30 / 05 / 2019
SL : 10.650 sp
*bNVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx : 2.666 m
-SL thu hồi về kho: 956 m – 6m ( đầu cuối cuộn ) = 950 m
-SL sx thực tế : 1.710 m => 5.607 bước => 11.214 sp
KIỂM NGÀY:28/05/2019
– Khách hàng đăt:10.000 sp.
– VP cung cấp:1.710 m /305mm/5.607b/2 sp=11.214 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.214 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.680 sp (Giao: 10.650 sp) + KH:30 sp (0.27%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 534 sp (4.76%)=81m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 467 sp (4.16%)=71m=> A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 67 sp(0.60%)=10m=> Tăng bế nhăn sp.
PSS này đã hoàn thành.