Ngày: | 17-03-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 91121 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CẦU VỒNG |
Tên hàng | CVG – Lịch bảo dưỡng honda |
Ngày đặt | 21-11-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 28-11-2009 |
Ngày đồng ý giao | 28-11-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan 7 màu [Kodak] |
Mã số NCC và NVL | HP 01 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 55 |
Chiều dài khổ in (mm) | 75 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 3 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | In lụa nhỏ |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 50.000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Được phép giao: cộng trừ 5% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
9h sáng ngày thứ hai [23/11/2009] khách hàng đến DNN đặt cọc.
Khi sản xuất xong, khách đến DNN nhận hàng và thanh toán.
Đề nghị in lụa nhỏ.
Qui trình in đề nghị:
1. In trắng -> đen -> đỏ pha.
2. Gia công bế thành phẩm.
Vấn đề khổ giấy:
250mm x 130mm/6 sp.
Số lượng in : 57,000 sp -> in 9,500 tờ x 6 sp
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = HP.01
* Khổ = 13 cm x 25 cm ( Vấn đề khổ giấy: 250mm x 130mm/6 sp.)
Chú thích :
Tâm đã đồng ý việc in hết số vật tư đã đặt ( chẵn cây )
may 4 mau1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:cat to
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;12h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:14h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:25
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :3200 to
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE: 25cm
may 4 mau1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:cat to
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;12h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:14h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:25
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :9200 to
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE: 25cm
PGH:95205
Ngày giao:27/11/09
SL:6000SP
Đã kiểm xong
Số lượng in: 8.735 to72x 6sp = 52.410sp
Số lượng kiểm đạt: 8.714 tờ x6sp = 52.284sp
SỐ lượng kiểm không đạt: 21 tờ x6sp = 126sp, hư 0,24%
Phiếu sai sót:
Màu trắng in hư: 12sp( Kiều)
Màu đỏ in hư: 12sp ( Tăng + Mai)
Màu đen in hư: 102sp( Kiều + Hạnh)
Lý do: in bị bung kim
PGH:95216
Ngày giao:28/11/09
SL:43900SP
Giá gia công bế của cty Phú Huy Long :
1. Tiến khuôn bế : 120,000 đ
2. Tiền bế : 6đ / 1sp ( chưa tính tiền thuế )
Chú thích :
– Khuôn bế không xuất hoá đơn ( do cty PHL đặt khuôn bên ngoài )
– Cty PHL xuất hoá đơn phần gia công bế , DNN thanh toán bằng tiền mặt ( cả phần gia công bế và khuôn bế )
Đã hoàn thành PTT này.