Ngày: |
30/05/2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: |
Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: |
NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: |
190530-003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng |
INVIA |
Tên hàng |
|
Ngày đặt |
30/05/2019 |
Ngày yêu cầu giao |
06/06/2019 |
Ngày đồng ý giao |
06/06/2019 |
Ngày thật giao |
|
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | |
Decan xi |
Mã số NCC và NVL |
UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
Chiều rộng khổ in (mm) |
120 |
Chiều dài khổ in (mm) |
36 |
Số màu ghép [1-4] |
4 |
Số màu đơn [0-5] |
0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) |
File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] |
Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] |
Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] |
Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] |
UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] |
Giao cuộn |
Số lượng |
54,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Thay đổi nội dung – Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – Số lượng: 3,500sp/cuộn – Hướng quấn cuộn dạng: 02. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới (thay đổi nội dung MỘT BẢNG ĐỎ GÓC), dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với INV – SeaNest_01, link: dn2net.uk/?p=78185).
1. In:
* Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Khổ đề nghị: 127mm.
-Bước in đề nghị : 248mm/6sp.
–Dài đề nghị: 2.232 + 112 = 2.344 m ( 9.450 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 54,000 sp / 6sp => 9.000 bước x 0.248 = 2.232 m
-Khấu hao 5% : 2.700 sp /6sp => 450 buoc71x 0.248 = 112 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Tồn Kho :UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 534 m
– Đặt Mới :UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 5.000 m
** Dùng chung : INV – SeaNest Không đường 12%_70ml
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– Tồn Kho : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 534 m
+ Số cuộn : 01
– Từ NCC : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 4.990 m
+ Số cuộn : 03 ( 2.000 m x 2 cuộn + 990 m )
** Dùng chung : INV – SeaNest Không đường 12%_70ml
Số PGH : 190605
Ngày GH : 08 / 06 / 2019
SL : 56.700 sp
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Tổng SL giao sx : 5.524 m
-SL thu hồi về kho: 3.054 m
-SL sx thực tế : 2.470m => 9.960 bước => 59.760 sp
KIỂM NGÀY:07/06/2019
– Khách hàng đăt: 54.000 sp.
– VP cung cấp:2.470 m /248mm/9.960b/6 sp=59.760 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 59.760 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 56.800 sp (Giao:56.700 sp) + KH:100 sp (0.17%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 2.960 sp (4.95%)=122m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 2.474 sp (4.14%)=102m=> A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 486 sp(0.81%)=20m=> Tăng bế lệch+ mất sp.
-Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
– Mong nối cuộn.
PSS này đã hoàn thành.