Ngày: | 01 – 06 – 2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Trần Ngọc Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 190601-001 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | INVIA |
Tên hàng | INV – SeaNest_03 |
Ngày đặt | 01 – 06 – 2019 |
Ngày yêu cầu giao | 10 – 06 – 2019 |
Ngày đồng ý giao | 10 – 06 – 2019 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
Chiều dài khổ in (mm) | 36 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 200,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Thay đổi nội dung – Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng -Số lượng: 3,500sp/cuộn -Hướng quấn cuộn dạng 2, biên mỗi bên 2mm. – Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ.
1. In:
* Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Khổ đề nghị: 127mm.
-Bước in đề nghị: 248mm/6sp.
–Dài đề nghị: 8.267 + 83 = 8.350 m ( 33.667 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 200,000 sp / 6 sp => 33.333 bước x 0.248 = 8.267 m
-Khấu hao 1% : 2.000 sp / 6 sp => 333 bước x 0.248 = 83 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Đặt Mới :UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 18.000 m
**Dùng Chung :
INV – KIDGROW VỊ DÂU 70ml_01
INV – KIDGROW VỊ CAM 70ml_01
INV – KIDGROW_Hương tự nhiên 70ml_01
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– Từ NCC : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 17.970 m
+ Số cuộn : 09 ( 2.000 m x 7 cuộn + 1.980 m + 1.990 m )
**Dùng Chung :
INV – KIDGROW VỊ DÂU 70ml_01
INV – KIDGROW VỊ CAM 70ml_01
INV – KIDGROW_Hương tự nhiên 70ml_01
PGH: 190614
Ngày GH: 14 / 06 / 2019
SL: 204.800 sp
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Tổng SL giao sx :17.970 m+492 m(tồn https://dn2net.uk/?p=90215)=18.462 m
-SL thu hồi về kho: 9.662 m
-SL sx thực tế : 8.800 m => 35.484 bước => 212.904 sp
KIỂM NGÀY:13/06/2019
– Khách hàng đăt: 200.000 sp.
– VP cung cấp:8.800 m /248mm/35.484b/6 sp=212.904 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 212.904 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 204.900 sp (Giao:204.800 sp) + KH:100 sp (0.05%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 8.004 sp (3.76%)=331m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 6.620 sp (3.11%)=274m.
– A.Hiền VB: 600 sp(0.28%)=25m
> in lé+ thiếu áp lực+ xước mực: 6.020 sp(2.83%)=249.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 1.384 sp(0.65%)=57m=> Tăng bế lệch+ mất sp.
– Mai+Mong kiểm hàng.
– A.Phát chia cuộn.
– Mong nối cuộn.
PSS này đã hoàn thành.