PTT: ANTI- Tem 100 triệu

Ngày: 23-11-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN:
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 91123 – 001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng ANTI
Tên hàng ANTI- Tem 100 triệu
Ngày đặt 23-11-2009
Ngày yêu cầu giao 04-12-2009
Ngày đồng ý giao 04-12-2009
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC đục [Khamisticker]
Mã số NCC và NVL SVLW – PS [Vũ  Hoàng Minh]
Chiều rộng khổ in (mm) 32
Chiều dài khổ in (mm) 32
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File củ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 100.000sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Đã sản xuất

Được phép giao: cộng trừ 5%

Bài này đã được đăng trong NVTam, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 8 bình luận về PTT: ANTI- Tem 100 triệu

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: hết hạn
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: 0
    – Công nợ ngoài hạn: 0

  2. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 105,000 sp -> in 10,500 bước x 10 sp
    Vật tư sử dụng : tồn kho + đặt mới
    * Loại vật tư = SVLW – VS / VHM
    * khổ = 18.8 cm , và 18.6 cm ( Khổ in đề nghị : 186mm )
    * Dài = 767 m ( Bước in đề nghị : 73mm/10 sản phẩm )
    Trong đó , tồn kho 250m khổ 18.8 cm

  3. NVKy nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:02h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:02h30
    * THỜI GIAN VỖ BÀI :02h30-03h30
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :03h20
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:07h30
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:73mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:8.500b
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM :1b10sp

  4. LTPhong nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:6h00…………6h30 ve sinh may va len dao :6h30……….7h00 len giay vo bai

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;7h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:10h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:10.500bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC BE: 74

  5. * chủ nhật / 6-12-2009
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :7h30
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:8h30
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:73mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:8.500—10500b
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM :1b10sp

  6. DTTLy nói:

    PGH:95417
    Ngày giao:08/12/09
    SL:103500 SP

  7. VNTPhuong nói:

    sản xuất trả phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO:có
    b. MẪU BẾ:Phong – dao lut
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):Có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
    7. Công thức pha mực:không

  8. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 08/12/2009
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 105.000 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 103.500 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 1.500 sp (1,02%)
    a. IN HƯ: 1.270 sp (1,20%)
    + Kỷ in 85.000 sp : hư 1.120 sp (1,31%)
    + Trung in 20.000 sp: hư 150 sp (0,75%)
    b. BẾ HƯ: + Phong bế 105.000 sp: hư 230 sp (0,21%)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Kỷ, Trung.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Khanh.

Trả lời