| Ngày: | 23-11-2009 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 91123-006 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Long Phụng |
| Tên hàng | LPG – Giò Huế 200g tiếng Hoa [23-11-2009] |
| Ngày đặt | 23-11-2009 |
| Ngày yêu cầu giao | 1-12-2009 |
| Ngày đồng ý giao | 1-12-2009 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC đục |
| Mã số NCC và NVL | Vũ Hoàng Minh – SVLW BS |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 60 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 80 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 1 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 20.200 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 1000 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 500 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 200 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_Kabuki_01
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
Vấn đề giấy:
Khổ đề nghị: 183mm
Bước in đề nghị: 74mm/3 sp.
Đã có phim.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:trung
2. NGÀY CHỤP:27-11-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:18,8 x 9 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:5 tam
Đồng ý xuất.
Số lượng in : 21,300 sp -> in 7,100 bước x 3 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho + đặt mới
* Loại vật tư = SVLW – PS / VHM
* Khổ = 18.2 cm , và 18.3 cmKhổ đề nghị: 183mm
* Dài = 526 m ( Bước in đề nghị: 74mm/3 sp. )
Trong đó , tồn kho 150m khổ 18.2 cm
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In 1 màu pha + 4 màu góc + cán UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :18h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:20h30h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
8. BƯỚC IN:74mm
9. SỐ LƯỢNG IN:1.000b………..7.100b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b3sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:24h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;24h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:2h45′
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:65
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;000bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:7.100b/3sp
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE: 74
PGH:95308
Ngày giao:02/12/09
SL:21000 SP
Sửa phiếu
PGH:95308
Ngày giao:02/12/09
SL:21200 SP
* thu 3 /1-12-2009
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:14h40—16h00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:16h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:16h45
* THỜI GIAN VỖ BÀI :16h45—17h15
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :17h15
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:12mm
8. BƯỚC IN:74mm
9. SỐ LƯỢNG IN:1000b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM :1b1bo
san xuat trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:CHƯA
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN:CMYK + nhủ
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):có
4. MẪU MÀU CHUẨN:có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:chưa
* KIỂM NGÀY: 02/12/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 21.300 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 21.200 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 100 sp (0,46%)
a. IN HƯ: 100 sp (1,46%)
+ Trung in 3.000 sp : Không hư
+ Kỷ in 18.300 sp: In lé hư 100 sp (0,54%)
b. BẾ HƯ: + Phát bế 21.300 bộ: không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Kỷ, Trung.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phát.