PTT: LPG – Tem phụ Giò Huế Nutrition tiếng Hoa [23-11-2009]

Ngày: 23-11-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 91123-014

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Long Phụng
Tên hàng LPG – Tem phụ Giò Huế Nutrition tiếng Hoa [23-11-2009]
Ngày đặt 23-11-2009
Ngày yêu cầu giao 30-11-2009
Ngày đồng ý giao 30-11-2009
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC đục
Mã số NCC và NVL Kho
Chiều rộng khổ in (mm) 25
Chiều dài khổ in (mm) 35
Số màu ghép [1-4]  
Số màu đơn [0-5] 1
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 4 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 30.400 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 11 bình luận về PTT: LPG – Tem phụ Giò Huế Nutrition tiếng Hoa [23-11-2009]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: 0
    – Công nợ ngoài hạn: 0

  2. Son Tran Van nói:

    Vấn đề giấy:
    Khổ đề nghị: 82mm
    Bước in đề nghị: 54mm/2 sp.

  3. ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:trung

    2. NGÀY CHỤP:27-11-2009

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do + uv

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:8,7 x 7 cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:1

  4. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất.

  5. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 4 màu, file mới, dao bế mới.
    1. In 1 màu đen.
    2. Bế ->cắt tờ thành phẩm.

  6. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 32,000 sp -> 16,000 bước x 2 sp
    Vật tư sử dụng : tồn kho
    * Loại vật tư = BW 0147
    * Khổ = 8.2 cm ( Khổ in đề nghị : 82mm )
    * Dài = 864 m ( Bước in đề nghị : 54mm/2 sản phẩm.)

  7. NTKhanh nói:

    4 mau1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:9h00 cat to in lua—10h30 chinh dao va dan ban

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;11h30 rua lo

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:20

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;000bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:00bn/6sp

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :muc in khong kho nen phai rua lo dung muc con cop

    10. BƯỚC BE:

  8. LTKHong nói:

    Đã kiểm xong
    Số lượng in: 31.776sp
    Số lượng kiểm đạt: 31.764sp
    Số lượng kiểm không đạt: 12sp, hư 0,03%
    Người thực hiện: Khanh + Đức

  9. DTTLy nói:

    PGH:95319
    Ngày giao:03/12/09
    SL:31000 SP

  10. NTKhanh nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ>in;10h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:13h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:5200b

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC BE:

  11. VNTPhuong nói:

    san xuat trả phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ:khanh-đat
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN:K
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):không
    4. MẪU MÀU CHUẨN:có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

Trả lời