Ngày: | 07/06/2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 190607-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | INVIA |
Tên hàng | INV – Tổ Yến Nha Đam 125ml |
Ngày đặt | 07/06/2019 |
Ngày yêu cầu giao | 14/06/2019 |
Ngày đồng ý giao | 14/06/2019 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
Chiều rộng khổ in (mm) | 155 |
Chiều dài khổ in (mm) | 73 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như file thiết kế. – Khách đến duyệt mẫu. – Khách hàng lấy đúng số lượng. – Hướng quấn cuộn dạng 02. – Số lượng: 2,500sp/cuộn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế mới.
1. In:
* Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Sử dụng trục in 100 răng.
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Khổ đề nghị: 166mm.
-Bước in đề nghị: 318mm/4sp.
–Dài đề nghị: 3.975 + 199 = 4.174 m ( 13.125 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp / 4 sp => 12.500 bước x 0.318 = 3.975 m
-Khấu hao 5% : 2.500 sp / 4sp => 625 bước x 0.318 = 199 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Đặt Mới : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 166 mm
+ DÀi : 5.000 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– Từ NCC : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 166 mm
+ Dài : 5.000 m
+ Số cuộn : 03 ( 2.000 m x 2 cuộn + 1.000 m )
PGH: 190614
Ngày GH: 14 / 06 / 2019
SL: 53.100 sp
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Tổng SL giao sx : 5.000 m
-SL thu hồi về kho: 650 m – 9 m ( đầu cuối cuộn ) = 641 m
-SL sx thực tế : 4.350 m => 13.679 bước =. 54.716 sp
KIỂM NGÀY:13/06/2019
– Khách hàng đăt: 50.000 sp.
– VP cung cấp:4.350 m /318mm/13.679b/4 sp=54.716 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 54.716 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 53.150 sp (Giao:53.100 sp) + KH:50 sp (0.09%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.566 sp (2.86%)=124m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.378 sp (2.52%)=109m=> A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 188 sp(0.34%)=15m=>A.Phát+A.Thi bế lệch+ mất sp.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.