Ngày: | 23-11-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 91123-011 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Cty CP LAVO |
Tên hàng | LVO – X-Pros Dual milk 180ml |
Ngày đặt | 23-11-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 06-12-2009 |
Ngày đồng ý giao | 06-12-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Avery |
Mã số NCC và NVL | BW 0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 70 |
Chiều dài khổ in (mm) | 145 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới [thêm nội dung] |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Màu đỏ cam in máy 5 màu và 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 10.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Được phép cộng 10%, mẫu màu như đã sản xuất. Theo file TK, tuyệt đối không được đứt tẩy. Hướng quấn cuộn: chử đọc thuận, phần nội dung và mã vạch ra trước. Đường kính cuộn: 280mm |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
Vấn đề giấy:
Khổ đề nghị: 160mm
Bước in đề nghị: 150mm/2 sp.
Số lượng in : 11,000 sp -> in 5,500 bước x 2 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = BW 0062
* Khổ = 16 cm ( Khổ đề nghị: 160mm )
* Dài = 825 m ( Bước in đề nghị: 150mm/2 sp. )
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu + 2 màu, file mới, dao bế cũ.
1. Nhãn này sẽ được in như sau:
In lần 1, máy 5 màu: In màu cam + trắng lần 1 + trắng lần 2 + Đỏ lần 1 + đỏ lần 2. Cam và đỏ là màu pha.
In lần 2, máy 2 màu: Đen nội dung + trắng.
2. Bế -> quấn cuộn thành phẩm.
Lưu ý:
Bế tuyệt đối không được đứt tẩy.
Hướng quấn cuộn: chữ đọc thuận, phần nội dung và mã vạch ra hướng ra ngoài.
Đường kính tối đa của cuộn: 280mm.
Đã có phim.
đã chụp bản in máy 2 màu. (trắng-đen)
-lụa vàng 150-34. keo plus 7000. lên keo mặt trong 2 mặt ngoài 4.
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:15h30-18h(rua 4 hoc)
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:giao ca sau
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:mm
9. SỐ LƯỢNG IN:
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
*Ngày 9/12/2009
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:18h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:18h40′
* THỜI GIAN VỖ BÀI :18h40′—–>19h30′
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :19h40′
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:150mm
9. SỐ LƯỢNG IN:5.500b/2sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/2sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;18h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:20h30′
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;500b
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:5.700bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE: 151
PGH:95506
Ngày giao:11/12/09
SL:11500 SP
sản xuất trả phim ( máy 2 màu+ máy 5 màu) loại này là (DNN5)
1. DAO BẾ:
a. DAO: có (sử dung chung DNN1)
b. MẪU BẾ:Khanh – đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
b. PHIM IN: 5 màu : Cam trắng đỏ – Lua : Đen trắng
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):không
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: có – Phụng
* KIỂM NGÀY: 11/12/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 11.500 dp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 11.500 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: không hư
a. IN HƯ: không hư
+ Hùng in 11.500 sp : không hư
b. BẾ HƯ: + Phát bế 11.500 dp: không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Hùng
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phát.