| Ngày: | 12/06/2019 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 190612-002 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | INVIA |
| Tên hàng | INV – KIDGROW_Hương tự nhiên 70ml_01 |
| Ngày đặt | 12/06/2019 |
| Ngày yêu cầu giao | 20/06/2019 |
| Ngày đồng ý giao | 20/06/2019 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi |
| Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 36 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 50,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như đã sản xuất. -Tiếp thị duyệt mẫu. -Khách hàng lấy đúng số lượng. -Số lượng: 3,500sp/cuộn, hướng quấn cuộn dạng 2, biên mỗi bên 2mm, -Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 1000 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 500 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 200 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với INV – SeaNest_01, link: dn2net.uk/?p=78185).
1. In:
* Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Khổ đề nghị: 127mm.
-Bước in đề nghị: 248mm/6sp.
– Dài đề nghị: 2.067 + 103 = 2.170 m ( 8.750 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp / 6 sp => 8.333 bước x 0.248 = 2.067 m
-Khấu hao 5%: 2.500 sp / 6 sp => 417 bước x 0.248= 103 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Đặt Mới : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 2.000 m
– Tồn Kho : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài khoảng : 700 m (từ phiếu https://dn2net.uk/?p=90290)
Đã kiểm tra PTT: 190612-001 và 002.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Từ NCC : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 2.000 m
+ Số cuộn : 01
– Tồn Kho : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài khoảng : 700 m (từ phiếu https://dn2net.uk/?p=90290)
+ Số cuộn : 01
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Tổng SL giao sx : 2.000 m+742 m (tồn https://dn2net.uk/?p=90290) =2.742 m
-SL thu hồi về kho: 442 m – 6 m (đầu cuối cuộn ) =436 m
-SL sx thực tế : 2.300 m => 9.274 bước => 55.644 sp
KIỂM NGÀY:17/06/2019
– Khách hàng đăt: 50.000 sp.
– VP cung cấp:2.300 m /248mm/9.274b/6 sp=55.644 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 55.644 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 52.200 sp (Giao:52.100 sp) + KH:100 sp (0.18%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 3.444 sp (6.19%)=142m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 2.548 sp (4.58%)=105m=> A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 896 sp(1.61%)=37m=> Tăng bế lệch+ mất sp.
– Mong kiểm + nối cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 190620
Ngày GH: 20 / 06 / 2019
SL : 52.100 sp
PSS này đã hoàn thành.