PTT: DTY – Anti – Gumboro 10ml

Ngày: 18/06/2019
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thị Thường
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 190618-001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Dược và Vật Tư Thú Y
Tên hàng DTY – Anti – Gumboro 10ml
Ngày đặt 18/06/2019
Ngày yêu cầu giao 25/06/2019
Ngày đồng ý giao 25/06/2019
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal giấy
Mã số NCC và NVL LTC – SEMI COAT PA GW**
Chiều rộng khổ in (mm) 65
Chiều dài khổ in (mm) 30
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] Flexo 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 60,000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

– Màu sắc như DTY – Anti – Gumboro 100ml_01

-Tiếp thị duyệt mẫu

-Khách hàng lấy đúng số lượng

-Hướng quấn cuộn: dạng 02.

-Số lượng: 6,000sp/cuộn.

Bài này đã được đăng trong LTThuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 9 bình luận về PTT: DTY – Anti – Gumboro 10ml

  1. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO Nhan Gona Estrol 8ml 65mm x 30mm _161006.
    1. In: Xanh lá pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc ở vị trí đóng date – sử dụng chung với DTY – Dung dịch pha vacxin 10 ml_Dán lọ_Dung dịch tiêm, link: https://dn2net.uk/?p=53526).
    2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
    Sử dụng trục in 108 răng.

  2. TNAnh nói:

    *Thông tin NVL:
    1.Decal:
    -Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
    -Khổ đề nghị: 114mm.
    -Bước in đề nghị: 343mm/15sp
    Dài đề nghị: 1.372 + 41 = 1.413 m ( 4.120 bước in)
    TRONG ĐÓ GỒM:
    -SL in: 60,000 sp/15sp => 4.000 bước x 0.343 = 1.372 m
    -Khấu hao 3%: 1.800 sp/15sp => 120 bước x 0.343 = 41 m

  3. TNAnh nói:

    *Chuẩn bị NVL:
    1. Decal:
    – TỒn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
    + Khổ : 114 mm
    + Dài : 2.000 m

  4. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  5. TNAnh nói:

    *Giao NVL cho SX:
    1. Decal:
    – Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
    + Khổ : 114 mm
    + Dài : 2.000 m
    +Số cuộn : 02 ( 1.000 m / cuộn )

  6. TNAnh nói:

    *NVL thu hồi sau sx:*
    1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
    -Tổng SL giao sx : 2.000 m
    -SL thu hồi về kho: 500 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 494 m
    -SL sx thực tế : 1.500 m – 20 m (NCC khấu hao)= 1.480 m => 4.315 bước => 64.725 sp

  7. LTTMai nói:

    KIỂM NGÀY:21/06/2019
    – Khách hàng đăt: 60.000 sp.
    – VP cung cấp:1.480 m /343mm/4.315b/15 sp=64.725 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 64.725 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 64.200 sp (Giao: 64.200 sp) .
    TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 525 sp (0.81%)=12m.
    * SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 525 sp (0.81%)=12m=> A.Hiền VB.
    – Mong kiểm cuộn.
    – A.Phát chia cuộn.
    – A.Hùng nối cuộn.

  8. TNAnh nói:

    Số PGH : 190625
    Ngày GH : 24 / 06 /2019
    SL : 64.200 sp

  9. LTTMai nói:

    PSS này đã hoàn thành.

Trả lời