Ngày: | 18/06/2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 190618-003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Mỹ Phẩm Gia Đình |
Tên hàng | GDH – Sữa Tắm Dưỡng da Hương Hoa Anh Đào 1.100ml_Mặt Sau |
Ngày đặt | 18/06/2019 |
Ngày yêu cầu giao | 25/06/2019 |
Ngày đồng ý giao | 25/06/2019 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | UPM_ PP Clear TC50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 135 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV mờ |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như file thiết kế. -Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng -Hướng quấn cuộn: MS_dạng 2 |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: Lót trắng + Xám pha + Đen + UV mờ.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_PP Clear TC50 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 147mm.
-Bước in đề nghị: 54mm/15sp
–Dài đề nghị: 36 + 2 = 38 m ( 700 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp / 15sp => 667 bước x 0.054 = 36 m
-Khấu hao 5%: 500 sp / 15 sp => 33 bước x 0.054 = 2 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Tồn KHo :UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 147 mm
+ Dài : 210 m
HỦY PHẢN HỒI TRÊN , SỬ DỤNG PHẢN HỒI NÀY :
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_PP Clear TC50 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 147mm.
-Bước in đề nghị: 54mm/1sp
–Dài đề nghị: 540 + 27 = 567 m ( 10.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp / 1 sp => 10.000 bước x 0.054 = 540 m
-Khấu hao 5%: 500 sp / 1 sp => 500 bước x 0.054 = 27 m
HỦY PHẢN HỒI TRÊN , SỬ DỤNG PHẢN HỒI NÀY :
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Tồn KHo : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 149 mm
+ Dài : 870 m
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng:có.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– Tồn Kho : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 149 mm
+ Dài : 870 m
+ Số cuộn : 01
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :54m
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 100b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:10.800b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
Số PGH : 190627
Ngày GH : 26 / 06 /2019
SL : 10.500 sp
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx : 870 m
-SL thu hồi về kho: 281 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 278 m
-SL sx thực tế : 589 m => 10.900 bước => 10.900 sp
KIỂM NGÀY:26/06/2019
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:589 m /54mm/10.900b/1 sp=10.900 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 10.900 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.600 sp (Giao: 10.500 sp) + KH:100 sp (0.92%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 300 sp (2.75%)=16m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 236 sp (2.16%)=13m=> A.Hùng VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 64 sp(0.59%)=3m=> A.Phát bế hư đầu cuối cuộn.
– A.Hùng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.