Ngày: | 20/06/2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 190620-007 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Mỹ Phẩm Gia Đình |
Tên hàng | GDH – Sữa Tắm hải mã 500ml_mặt sau_03 |
Ngày đặt | 20/06/2019 |
Ngày yêu cầu giao | 25/06/2019 |
Ngày đồng ý giao | 25/06/2019 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 45 |
Chiều dài khổ in (mm) | 133 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 40,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Thay đổi nội dung – Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn: MS_dạng 2. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng:có.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ.
1. In: Vàng pha + Đỏ pha + Xám pha + Đen góc + UV bóng.
2. Bế, giao cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Sử dụng trục in 108 răng.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 149mm.
-Bước in đề nghị: 343mm/7sp.
–Dài đề nghị: 1.960 + 98 = 2.058 m ( 6.000 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 40,000 sp/7 sp =>5.714 bước x 0.343 = 1.960 m
-Khấu hao 5%: 2.000 sp / 7 sp=> 286 bước x 0.343 = 98 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Đặt Mới : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 149 mm
+ Dài : 3.000 m
Đã kiểm tra PTT: 190620-001 –>007.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– Từ NCC : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 149 mm
+ Dài : 2.990m
+Số cuộn : 02 ( 1.990 m + 1.000 m )
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Tổng SL giao sx : 2.990m
-SL thu hồi về kho: 878 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 872 m
-SL sx thực tế : 2.112 m => 6.157 bước => 43.099 sp
KIỂM NGÀY:26/06/2019
– Khách hàng đăt: 40.000 sp.
– VP cung cấp:2.112 m /343mm/6.157b/7 sp=43.099 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 43.099 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 41.460 sp (Giao: 41.400 sp) + KH:60 sp (0.14%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.639 sp (3.80%)=80m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.396 sp (3.24%)=68m=> A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 243 sp(0.56%)=12m=> A.Thi bế hư đầu cuối cuộn.
– Tăng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH : 190627
Ngày GH : 26 / 06 /2019
SL : 41.400 sp
PSS này đã hoàn thành.