PTT: ĐVH – Tem nước rửa chén trung [25-11-2009]

Ngày: 25-11-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 91125 – 003

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng ĐẠI VIỆT HƯƠNG
Tên hàng ĐVH – Tem nước rửa chén trung [25-11-2009]
Ngày đặt 25-11-2009
Ngày yêu cầu giao 23-12-2009
Ngày đồng ý giao 5-12-2009
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC đục
Mã số NCC và NVL Avery – BW 0227
Chiều rộng khổ in (mm) 37 x 14
Chiều dài khổ in (mm) 24 x 20
Số màu ghép [1-4]  
Số màu đơn [0-5] 2
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 150.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 10 bình luận về PTT: ĐVH – Tem nước rửa chén trung [25-11-2009]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: có

  2. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
    1. In 2 màu góc + Cán UV bóng.
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.

  3. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 157,600 bộ -> in 19,700 bước x 8 bộ
    Vật tư sử dụng : tồn kho + đặt mới
    * Loại vật tư = BW 0227
    * Khổ = 19.2 cm , và 19.3 cm (Khổ in đề nghị : 193mm )
    * Dài = 1,261 m ( Bước in đề nghị : 64mm/8 bộ. )
    Trong đó , vật tư tồn kho gồm có : 01 cuộn x 300m khổ 19.2 cm + 01 cuộn 270 m khổ

  4. NHHung nói:

    *Ngày 3/12/2009
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:24h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:24h30′
    * THỜI GIAN VỖ BÀI :24h30′—–>24h50′
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :1h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:90
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:64mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:19.700b
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM :1b8bo

  5. HVPhat nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:24h

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;2h

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6h

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:14.000b

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :ca 3 lên dao không đạt lên dao lại

    10. BƯỚC BE: 65

  6. NTKhanh nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;6h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:8h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;14000bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:19700bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC BE: 65

  7. NTKhanh nói:

    8h00 sua may be vi nut STOP bi hu 10h00

  8. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 05/12/2009
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 160.000 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 160.000 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: không hư
    a. IN HƯ: không hư
    + Hùng in 160.000 sp : không hư
    b. BẾ HƯ: không hư
    + Phát bế 112.000 sp: không hư
    + Khanh bế 48.000 sp: không hư
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Hùng
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phát, Khanh.

  9. DTTLy nói:

    PGH:95402
    Ngày giao:05/12/09
    SL:160000 BỘ

  10. VNTPhuong nói:

    sản xuất trả phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO:có
    b. MẪU BẾ:Khanh – đạt
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN: MY
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):Có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
    7. Công thức pha mực:không

Trả lời