PTT: VHG – Nem Chua Huế 200g

Ngày: 25/09/2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: BÙI ĐÌNH THẮNG
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 91125 – 004

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng CTY Việt Hương
Tên hàng VHG – Nem Chua Huế 200g
Ngày đặt 25-11-2009
Ngày yêu cầu giao 04-12-2009
Ngày đồng ý giao 04-12-2009
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC Đục (Avery)
Mã số NCC và NVL
Chiều rộng khổ in (mm) 55
Chiều dài khổ in (mm) 110
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 10.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Làm giống mẫu đã làm trước

Bài này đã được đăng trong BDThang, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 10 bình luận về PTT: VHG – Nem Chua Huế 200g

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: hết hạn
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0

  2. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
    1. In 4 màu góc + cán UV bóng.
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.

  3. PTKThanh nói:

    Dố lượng in : 10,600 sp -> in 5,300 bước x 2 sp
    Vật tư sử dụng : tồn kho
    * Loại vật tư = BW 0147
    * Khổ = 12.8 cm ( ( Khổ in đề nghị : 128mm )
    * Dài = 610 m ( Bước in đề nghị : 115mm/2 sản phẩm. )

  4. PVDuc nói:

    *Ngày 6/12/2009
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:18h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:18h15
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:18h30-19h30
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :19h30
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:21h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:115mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:00-5.300b2sp
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2sp

  5. NTKhanh nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:4h00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;4h30

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:3000bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC BE: 116

  6. BDThang nói:

    Đã hoàn thành PTT này

  7. DTTLy nói:

    PGH:95416
    Ngày giao:08/12/09
    SL:10600 SP

  8. LTPhong nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;6h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:7h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;3000bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:5.300bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC BE: 116

  9. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 08/12/2009
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 10.600 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.600 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
    a. IN HƯ: Không hư
    + Đức in 10.600 sp : không hư
    b. BẾ HƯ: không hư
    + Khanh bế 6.000 sp: không hư
    + Phong bế 4.600 sp: không hư
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Khanh, Phong.

  10. VNTPhuong nói:

    sản xuất trả phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: phong – dao lụt
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN:CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

Trả lời