Ngày: |
03/07/2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: |
Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: |
NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: |
190703-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng |
Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng |
DTY – Hanpec 50 EC 1L_YTDPHN |
Ngày đặt |
03/07/2019 |
Ngày yêu cầu giao |
15/07/2019 |
Ngày đồng ý giao |
15/07/2019 |
Ngày thật giao |
|
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | |
Decal giấy bóng |
Mã số NCC và NVL |
UPM _ FCG / RP5X / 01 |
Chiều rộng khổ in (mm) |
250 |
Chiều dài khổ in (mm) |
117 |
Số màu ghép [1-4] |
4 |
Số màu đơn [0-5] |
0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) |
File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] |
Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] |
Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] |
Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] |
UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] |
Giao cuộn |
Số lượng |
23,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn: dạng 02 – Số lượng: 1,500sp/cuộn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng dao bế + bảng cán UV chung với DTY – Hanpec 50 EC 1L_01, link: dn2net.uk/?p=84554).
1. In:
Lần 1: Xanh lá pha + Vàng góc + Đỏ pha + Xanh góc + Đen.
Lần 2: UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn theo yêu cầu.
* Sử dụng trục in 84 răng.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM _ FCG / RP5X / 01
-Khổ đề nghị: 133mm.
-Bước in đề nghị: 267mm/1sp.
– Dài đề nghị: 6.141 + 307 = 6.448 m ( 24.150 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 23,000 sp / 1 sp => 23.000 bước x 0.267 = 6.141 m
-Khấu hao 5%: 1.150 sp / 1 sp => 1.150 bước x 0.267 = 307 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Đặt Mới :UPM _ FCG / RP5X / 01
+ Khổ : 133 mm
+ Dài : 7.000 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– Từ NCC : UPM _ FCG / RP5X / 01
+ Khổ : 133 mm
+ Dài : 7.000 m
+ Số cuộn : 04 ( 2.000 m x 3 cuộn + 1.000 m )
PGH: 190706
Ngày GH : 13 / 07 /2019
SL: 24.100 sp
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – FCG / RP5X / 01
-Tổng SL giao sx : 7.000 m
-SL thu hồi về kho: 10 m – 10 m ( đầu cuối cuộn ) = 0
-SL sx thực tế :6.990 m=> 26.180 bước => 26.180 sp
KIỂM NGÀY:09/07/2019
– Khách hàng đăt: 23.000 sp.
– VP cung cấp:6.990 m /267mm/26.180b/1sp=26.180 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 26.180 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 24.152 sp (Giao: 24.100 sp) + KH:52 sp (0.20%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 2.028 sp (7.75%)=541m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.965 sp (7.51%)=524m=> A.Hiền VB+ lé+ lỗi máy in .
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 63 sp(0.24%)=17m=>A.Phát bế hư đầu cuối cuộn.
– Mong+Tăng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.