Ngày: | 03/07/2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 190703-007 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | INVIA |
Tên hàng | INV – KIDGROW_Hương tự nhiên 70ml_01 |
Ngày đặt | 03/07/2019 |
Ngày yêu cầu giao | 12/07/2019 |
Ngày đồng ý giao | 12/07/2019 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
Chiều dài khổ in (mm) | 36 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 100,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như đã sản xuất. -Tiếp thị duyệt mẫu. -Khách hàng lấy đúng số lượng. -Số lượng: 3,500sp/cuộn, hướng quấn cuộn dạng 2, biên mỗi bên 2mm, -Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với INV – SeaNest_01, link: dn2net.uk/?p=78185).
1. In:
* Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Khổ đề nghị: 127mm.
-Bước in đề nghị: 248mm/6sp.
– Dài đề nghị: 4.133 + 83 = 4.216 m ( 17.000 bước in )
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100,000 sp/ 6 sp => 16.667 bước x 0.248 = 4.133 m
-Khấu hao 2%: 2.000 sp / 6 sp => 333 bước x 0.248 = 83 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Đặt Mới :UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 20.000 m
**Dùng chung:
INV – SeaNest_03
INV – SeaNest Không đường 12%_70ml
INV – KIDGROW VỊ CAM 70ml_01
INV – KIDGROW VỊ DÂU 70ml_01
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra PTT: 190703-001 –> 007.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– Từ NCC : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 20.000 m
+ Số cuộn : 10 ( 2.000 m / cuộn )
**Dùng chung:
INV – SeaNest_03
INV – SeaNest Không đường 12%_70ml
INV – KIDGROW VỊ CAM 70ml_01
INV – KIDGROW VỊ DÂU 70ml_01
*Giao NVL cho SX: ( Giao thêm )
1. Decal:
– Tồn Kho : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 135 mm
+ Dài : 785 m
+ Số cuộn : 01
**Dùng chung:
INV – SeaNest_03
INV – SeaNest Không đường 12%_70ml
INV – KIDGROW VỊ CAM 70ml_01
INV – KIDGROW VỊ DÂU 70ml_01
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Tổng SL giao sx : 16.235 m ( tồn từ https://dn2net.uk/?p=91006)
-SL thu hồi về kho: 11.835 m – 290 m ( lỗi bản in 2 lần vỗ bài ) = 11.545 m
-SL sx thực tế : 4.400 m => 17.742 bước => 106.452 sp
KIỂM NGÀY:11/07/2019
– Khách hàng đăt: 100.000 sp.
– VP cung cấp:4.400 m /248mm/17.742b/6 sp=106.452 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 106.452 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 102.930 sp (Giao: 102.900 sp) + KH:30 sp (0.03%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 3.522 sp (3.31%)=146m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 3.024 sp (2.84%)=125m=> A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 498 sp(0.47%)=21m=> Tăng bế lệch+phạm sp.
– Mong kiểm +nối cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
PGH : 190716
Ngày GH : 24/ 07 / 2019
SL :102.900 sp