Ngày: | 11/07/2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 190711-002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Vinh anh |
Tên hàng | VIA – FOR HIM (41×29)mm |
Ngày đặt | 11/07/2019 |
Ngày yêu cầu giao | 22/07/2019 |
Ngày đồng ý giao | 22/07/2019 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 41 |
Chiều dài khổ in (mm) | 29 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Băng keo thường |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng. –Khổ cuộn 2 hàng sản phẩm: 5,000sp/cuộn -Hướng cuốn cuộn: dạng: 01. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
* Lần 1: Nền trắng + Xám pha.
* Lần 2: Xanh nền nhạt pha + Xanh chữ BLUE.
2. Cán băng keo, bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW0062
-Khổ đề nghị: 140mm
-Bước in đề nghị: 46mm/4sp.
–Dài đề nghị: 115 + 6 = 121 m (2.625 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp /4sp => 2.500 bước x 0.046 = 115 m
-Khấu hao 5%: 500 sp / 4sp => 125 bước x 0.046 = 6 m
2.Băng keo:
-Loại vật tư: Băng keo thường
-SL in: 2.625 bước in
-Khổ đề nghị: 136 mm
-Dài đề nghị: 121 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– TỒn Kho : Avery – BW0062
+ Khổ : 140 mm
+ Dài : 895 m
**Dùng Chung : VIA – FOR HER (41×29)mm
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: đã đặt cọc, thanh toán tiền mặt ngay khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra PTT 190711-001 và 002.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– TỒn Kho : Avery – BW0062
+ Khổ : 140 mm
+ Dài : 895 m
+ Số cuộn : 01
2.Băng keo:
– TỒn Kho : Băng keo thường– TUP
+ Khổ : 136 mm
+ Dài : 400 m
+ Số cuộn : 02 lẻ
**Dùng Chung :VIA – FOR HER (41×29)mm
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN :46mm
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:000
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 0000->3,100b/4sp
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI): In lần 2 máy 2 màu.
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN :46mm
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:300
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 0000->3,100b/4sp
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI): In lần 1 máy 2 màu.
PGH : 190713
Ngày GH : 22/ 07 / 2019
SL : 10.000 sp
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx : 674 m ( tồn từ https://dn2net.uk/?p=91095)
-SL thu hồi về kho: 518 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 515 m
-SL sx thực tế : 156 m => 3.400 bước => 13.600 sp
KIỂM NGÀY:20/07/2019
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:156 m /46mm/3.400b/4 sp=13.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 13.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 11.600 sp (Giao:10,000 sp) -> Tồn lại: 1.600 sp=18m.
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 2.000 sp (14.71%)=23m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.568 sp (11.53%)=18m=> Tăng +Mai VB +in hư L1+L2.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 432 sp(3.18%)=5m=>Tăng bế lệch sp.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Đã cập nhật lại:
Từ khổ cuộn 4 hàng sản phẩm: 10,000sp/cuộn => khổ cuộn 2 hàng sản phẩm: 5,000sp/cuộn.