Ngày: |
12/07/2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: |
Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: |
NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: |
190712-006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng |
Công ty Dofyco |
Tên hàng |
|
Ngày đặt |
12/07/2019 |
Ngày yêu cầu giao |
25/07/2019 |
Ngày đồng ý giao |
25/07/2019 |
Ngày thật giao |
|
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | |
Decal giấy |
Mã số NCC và NVL |
UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
Chiều rộng khổ in (mm) |
MT 130 MS 70 |
Chiều dài khổ in (mm) |
MT 60 MS 50 |
Số màu ghép [1-4] |
4 |
Số màu đơn [0-5] |
1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) |
File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] |
Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] |
Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] |
Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] |
UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] |
Giao cuộn |
Số lượng |
60,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Thay đổi nội dung. – Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn: MT dạng 1, MS_dạng 2 – Số lượng: 5,500 sp/cuộn. – Khoảng cách 2 nhãn 4mm – khoảng cách biên 2mm. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới (thay đổi nội dung HAI BẢNG ĐỎ PHA + XANH LOGO PHA NHÃN SAU), dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với Dofyco – Nhãn rượu đảo Sim 19,5 độ, link: https://dn2net.uk/?p=77263).
1. In:
* Nhãn trước (file cũ): 4 màu góc + Xanh dương logo pha + UV bóng.
* Nhãn sau (file mới): Vàng góc + Đỏ pha (pha theo nền nhãn trước) + Xanh góc + Xanh Logo pha + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
SL tồn MT của PTT trước 2.050 sp =137m.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
*NHÃN TRƯỚC:
-Khổ đề nghị: 146mm
-Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
–Dài đề nghị: 4.005 + 120 = 4.125 m ( 15.450 bước in)
-SL in: 60,000 sp / 4 sp => 15.000 bước x 0.267 = 4.005 m
-Khấu hao 3% : 1.800 sp / 4 sp =>450 bước x 0.267 = 120 m
*NHÃN SAU:
-Khổ đề nghị: 86mm.
-Bước in đề nghị: 267mm/5sp.
–Dài đề nghị: 3.204 + 96 = 3.300 m ( 12.360 bước in)
-SL in: 60,000 sp / 5 sp =>12.000 bước x 0.267 = 3.204 m
-Khấu hao 3% : 1.800 sp / 5 sp => 360 bước x 0.267 = 96 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal :
*NHÃN TRƯỚC:
– Tồn Kho : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 146 mm
+ Dài : 410 m
– Đặt Mới : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 146 mm
+ Dài : 13.000 m
*NHÃN SAU:
– Tồn Kho : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 86 mm
+ Dài : 380 m
– Đặt Mới : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 86 mm
+ Dài : 10.000 m
** Dùng chung :
Dofyco – Nhãn Mật sim 600ml_01
ofyco – Nhãn rượu đảo Sim 39 độ (600ml)_01
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra PTT: 190712-001 –> 006.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
*NHÃN TRƯỚC:
– Tồn Kho : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 146 mm
+ Dài : 410 m
+ Số cuộn : 01
–Từ NCC : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 146 mm
+ Dài : 13.000 m
+ Số cuộn : 07 ( 2.000 m x 6 cuộn + 1.000 m)
*NHÃN SAU:
– Tồn Kho : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 86 mm
+ Dài : 380 m
+ Số cuộn : 01
–Từ NCC : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 86 mm
+ Dài : 10.000 m
+ Số cuộn : 05 ( 2.000 m / cuộn )
** Dùng chung :
Dofyco – Nhãn Mật sim 600ml_01
ofyco – Nhãn rượu đảo Sim 39 độ (600ml)_01
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
Tồn từ : https://dn2net.uk/?p=91127
*NHÃN TRƯỚC: ( Khổ 146 mm )
-Tổng SL giao sx : 4.900 m
-SL thu hồi về kho: 650 m – 24 m ( đầu cuối cuộn ) = 626 m
-SL sx thực tế : 4.250 m => 15.918 bước => 63.672 sp
*NHÃN SAU: ( Khổ 86 mm )
-Tổng SL giao sx : 3.630 m
-SL thu hồi về kho: 300 m – 18 m ( đầu cuối cuộn ) =282 m
-SL sx thực tế : 3.330 m => 12.472 bước => 62.360 sp
KIỂM NGÀY:20/07/2019
– Khách hàng đăt: 60.000 bộ. Nhãn trước
– VP cung cấp:4.250 m /267mm/15.918b/4 sp=63.672 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 63.672 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 62.090 sp+ Tồn cũ: 2.050 sp (Giao:60.600 sp) + KH:90 sp (0.14%)-> Tồn lại:3.450 sp=230m.
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.582 sp (2.48%)=106m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.334 sp (2.09%)=89m=> A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 248 sp(0.39%)=17m=>A.Phát+A.Thi bế phạm+mất sp.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
KIỂM NGÀY:20/07/2019
– Khách hàng đăt: 60.000 bộ. Nhãn sau
– VP cung cấp:3.330 m /267mm/12.472b/5 sp=62.360 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 62.360 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 60.690 sp(Giao:60.600 sp) + KH:90 sp (0.14%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.670 sp (2.68%)=89m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.445 sp (2.32%)=77m=> A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 225 sp(0.36%)=12m=>A.Phát+Tăng bế phạm+mất sp.
– Mong+Tăng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PGH : 190714
Ngày GH : 23/ 07 / 2019
SL : 60.600 bộ
PSS này đã hoàn thành.